Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2006: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 8/2006 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 8-2006, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 8/2006. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 8 năm 2006 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 8 năm 2006: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 8/2006 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 8 năm 2006 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 2006
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/2006 Thứ ba |
8/7/2006 Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
2/8/2006 Thứ tư |
9/7/2006 Ngày Quý Hợi Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
3/8/2006 Thứ năm |
10/7/2006 Ngày Giáp Tý Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
4/8/2006 Thứ sáu |
11/7/2006 Ngày Ất Sửu Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
5/8/2006 Thứ bảy |
12/7/2006 Ngày Bính Dần Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
6/8/2006 Chủ nhật |
13/7/2006 Ngày Đinh Mão Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
7/8/2006 Thứ hai |
14/7/2006 Ngày Mậu Thìn Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
8/8/2006 Thứ ba |
15/7/2006 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
9/8/2006 Thứ tư |
16/7/2006 Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
10/8/2006 Thứ năm |
17/7/2006 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
11/8/2006 Thứ sáu |
18/7/2006 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
12/8/2006 Thứ bảy |
19/7/2006 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
13/8/2006 Chủ nhật |
20/7/2006 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
14/8/2006 Thứ hai |
21/7/2006 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
15/8/2006 Thứ ba |
22/7/2006 Ngày Bính Tý Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
16/8/2006 Thứ tư |
23/7/2006 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
17/8/2006 Thứ năm |
24/7/2006 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
18/8/2006 Thứ sáu |
25/7/2006 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
19/8/2006 Thứ bảy |
26/7/2006 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
20/8/2006 Chủ nhật |
27/7/2006 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
21/8/2006 Thứ hai |
28/7/2006 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
22/8/2006 Thứ ba |
29/7/2006 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
23/8/2006 Thứ tư |
30/7/2006 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
24/8/2006 Thứ năm |
1/7/2006 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
25/8/2006 Thứ sáu |
2/7/2006 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
26/8/2006 Thứ bảy |
3/7/2006 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
27/8/2006 Chủ nhật |
4/7/2006 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
28/8/2006 Thứ hai |
5/7/2006 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
29/8/2006 Thứ ba |
6/7/2006 Ngày Canh Dần Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
30/8/2006 Thứ tư |
7/7/2006 Ngày Tân Mão Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất Ngày Lễ Thất tịch |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
31/8/2006 Thứ năm |
8/7/2006 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
8/7 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
|
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/7 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: