Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 2006 » Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2006

Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2006: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2006: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/2006 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-2006, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/2006. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 2006 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 2006: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/2006 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 2006 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 2006

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/2006
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
6/5/2006
Ngày Tân Dậu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

2/6/2006
Thứ sáu
7/5/2006
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

3/6/2006
Thứ bảy
8/5/2006
Ngày Quý Hợi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

4/6/2006
Chủ nhật
9/5/2006
Ngày Giáp Tý
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

5/6/2006
Thứ hai

Ngày Môi trường Thế giới
10/5/2006
Ngày Ất Sửu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

6/6/2006
Thứ ba
11/5/2006
Ngày Bính Dần
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

7/6/2006
Thứ tư
12/5/2006
Ngày Đinh Mão
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

8/6/2006
Thứ năm
13/5/2006
Ngày Mậu Thìn
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

9/6/2006
Thứ sáu
14/5/2006
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

10/6/2006
Thứ bảy
15/5/2006
Ngày Canh Ngọ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

11/6/2006
Chủ nhật
16/5/2006
Ngày Tân Mùi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

12/6/2006
Thứ hai
17/5/2006
Ngày Nhâm Thân
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

13/6/2006
Thứ ba
18/5/2006
Ngày Quý Dậu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

14/6/2006
Thứ tư
19/5/2006
Ngày Giáp Tuất
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

15/6/2006
Thứ năm
20/5/2006
Ngày Ất Hợi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

16/6/2006
Thứ sáu
21/5/2006
Ngày Bính Tý
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

17/6/2006
Thứ bảy
22/5/2006
Ngày Đinh Sửu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

18/6/2006
Chủ nhật
23/5/2006
Ngày Mậu Dần
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

19/6/2006
Thứ hai
24/5/2006
Ngày Kỷ Mão
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

20/6/2006
Thứ ba
25/5/2006
Ngày Canh Thìn
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

21/6/2006
Thứ tư
26/5/2006
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

22/6/2006
Thứ năm
27/5/2006
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

23/6/2006
Thứ sáu
28/5/2006
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

24/6/2006
Thứ bảy
29/5/2006
Ngày Giáp Thân
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

25/6/2006
Chủ nhật
1/6/2006
Ngày Ất Dậu
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

26/6/2006
Thứ hai
2/6/2006
Ngày Bính Tuất
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/6/2006
Thứ ba
3/6/2006
Ngày Đinh Hợi
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/6/2006
Thứ tư

Ngày Gia Đình Việt Nam
4/6/2006
Ngày Mậu Tý
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/6/2006
Thứ năm
5/6/2006
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

30/6/2006
Thứ sáu
6/6/2006
Ngày Canh Dần
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

Lịch vạn sự tháng 6 năm 2006
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

6/5

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

1/6

26

2

27

3

28

4

29

5

30

6

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 03/11/2024 14:32