Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2006: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/2006 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-2006, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/2006. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 2006 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 2006: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/2006 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 2006 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 2006
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/2006 Thứ hai Ngày Quốc Tế Lao Động |
4/4/2006 Ngày Canh Dần Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
2/5/2006 Thứ ba |
5/4/2006 Ngày Tân Mão Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
3/5/2006 Thứ tư |
6/4/2006 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
4/5/2006 Thứ năm |
7/4/2006 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
5/5/2006 Thứ sáu |
8/4/2006 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
6/5/2006 Thứ bảy |
9/4/2006 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
7/5/2006 Chủ nhật |
10/4/2006 Ngày Bính Thân Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
8/5/2006 Thứ hai |
11/4/2006 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
9/5/2006 Thứ ba |
12/4/2006 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
10/5/2006 Thứ tư |
13/4/2006 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
11/5/2006 Thứ năm |
14/4/2006 Ngày Canh Tý Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
12/5/2006 Thứ sáu |
15/4/2006 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
13/5/2006 Thứ bảy |
16/4/2006 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
14/5/2006 Chủ nhật |
17/4/2006 Ngày Quý Mão Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
15/5/2006 Thứ hai Ngày Quốc Tế Gia Đình |
18/4/2006 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
16/5/2006 Thứ ba |
19/4/2006 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
17/5/2006 Thứ tư |
20/4/2006 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
18/5/2006 Thứ năm |
21/4/2006 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
19/5/2006 Thứ sáu |
22/4/2006 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
20/5/2006 Thứ bảy |
23/4/2006 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
21/5/2006 Chủ nhật |
24/4/2006 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
22/5/2006 Thứ hai |
25/4/2006 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
23/5/2006 Thứ ba |
26/4/2006 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
24/5/2006 Thứ tư |
27/4/2006 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
25/5/2006 Thứ năm |
28/4/2006 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
26/5/2006 Thứ sáu |
29/4/2006 Ngày Ất Mão Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
27/5/2006 Thứ bảy |
1/5/2006 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
28/5/2006 Chủ nhật |
2/5/2006 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
29/5/2006 Thứ hai |
3/5/2006 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
30/5/2006 Thứ ba |
4/5/2006 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
31/5/2006 Thứ tư |
5/5/2006 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
4/4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: