Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2006: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/2006 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-2006, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/2006. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 2006 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 2006: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/2006 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 2006 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 2006
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/2006 Thứ tư |
2/2/2006 Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Mão Năm Bính Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
2/3/2006 Thứ năm |
3/2/2006 Ngày Canh Dần Tháng Tân Mão Năm Bính Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
3/3/2006 Thứ sáu |
4/2/2006 Ngày Tân Mão Tháng Tân Mão Năm Bính Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
4/3/2006 Thứ bảy |
5/2/2006 Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Mão Năm Bính Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
5/3/2006 Chủ nhật |
6/2/2006 Ngày Quý Tỵ Tháng Tân Mão Năm Bính Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
6/3/2006 Thứ hai |
7/2/2006 Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Mão Năm Bính Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
7/3/2006 Thứ ba |
8/2/2006 Ngày Ất Mùi Tháng Tân Mão Năm Bính Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
8/3/2006 Thứ tư Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
9/2/2006 Ngày Bính Thân Tháng Tân Mão Năm Bính Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
9/3/2006 Thứ năm |
10/2/2006 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Mão Năm Bính Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
10/3/2006 Thứ sáu |
11/2/2006 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Mão Năm Bính Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
11/3/2006 Thứ bảy |
12/2/2006 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Mão Năm Bính Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
12/3/2006 Chủ nhật |
13/2/2006 Ngày Canh Tý Tháng Tân Mão Năm Bính Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
13/3/2006 Thứ hai |
14/2/2006 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Mão Năm Bính Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
14/3/2006 Thứ ba Ngày Valentine Trắng |
15/2/2006 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Mão Năm Bính Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
15/3/2006 Thứ tư |
16/2/2006 Ngày Quý Mão Tháng Tân Mão Năm Bính Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
16/3/2006 Thứ năm |
17/2/2006 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Mão Năm Bính Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
17/3/2006 Thứ sáu |
18/2/2006 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Mão Năm Bính Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
18/3/2006 Thứ bảy |
19/2/2006 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Mão Năm Bính Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
19/3/2006 Chủ nhật |
20/2/2006 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Mão Năm Bính Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
20/3/2006 Thứ hai Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
21/2/2006 Ngày Mậu Thân Tháng Tân Mão Năm Bính Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
21/3/2006 Thứ ba |
22/2/2006 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Mão Năm Bính Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
22/3/2006 Thứ tư Ngày Nước Thế giới |
23/2/2006 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Mão Năm Bính Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
23/3/2006 Thứ năm Ngày Khí tượng Thế giới |
24/2/2006 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Mão Năm Bính Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
24/3/2006 Thứ sáu |
25/2/2006 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Mão Năm Bính Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
25/3/2006 Thứ bảy |
26/2/2006 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Mão Năm Bính Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
26/3/2006 Chủ nhật |
27/2/2006 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Mão Năm Bính Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
27/3/2006 Thứ hai |
28/2/2006 Ngày Ất Mão Tháng Tân Mão Năm Bính Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
28/3/2006 Thứ ba |
29/2/2006 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Mão Năm Bính Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
29/3/2006 Thứ tư |
1/3/2006 Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
30/3/2006 Thứ năm |
2/3/2006 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
31/3/2006 Thứ sáu |
3/3/2006 Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tuất Tết Hàn Thực |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
2/2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
||
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/3 |
2 |
3 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: