Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2006: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/2006 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-2006, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/2006. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 2006 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 2006: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/2006 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 2006 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 2006
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/2006 Thứ sáu |
11/10/2006 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
2/12/2006 Thứ bảy |
12/10/2006 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
3/12/2006 Chủ nhật |
13/10/2006 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
4/12/2006 Thứ hai |
14/10/2006 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
5/12/2006 Thứ ba |
15/10/2006 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
6/12/2006 Thứ tư |
16/10/2006 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
7/12/2006 Thứ năm |
17/10/2006 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
8/12/2006 Thứ sáu |
18/10/2006 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
9/12/2006 Thứ bảy |
19/10/2006 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
10/12/2006 Chủ nhật |
20/10/2006 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
11/12/2006 Thứ hai |
21/10/2006 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
12/12/2006 Thứ ba |
22/10/2006 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
13/12/2006 Thứ tư |
23/10/2006 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
14/12/2006 Thứ năm |
24/10/2006 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
15/12/2006 Thứ sáu |
25/10/2006 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
16/12/2006 Thứ bảy |
26/10/2006 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
17/12/2006 Chủ nhật |
27/10/2006 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
18/12/2006 Thứ hai |
28/10/2006 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
19/12/2006 Thứ ba |
29/10/2006 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
20/12/2006 Thứ tư |
1/11/2006 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
21/12/2006 Thứ năm |
2/11/2006 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
22/12/2006 Thứ sáu Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
3/11/2006 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
23/12/2006 Thứ bảy |
4/11/2006 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
24/12/2006 Chủ nhật |
5/11/2006 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
25/12/2006 Thứ hai Ngày Lễ Giáng Sinh |
6/11/2006 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
26/12/2006 Thứ ba |
7/11/2006 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
27/12/2006 Thứ tư |
8/11/2006 Ngày Canh Dần Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
28/12/2006 Thứ năm |
9/11/2006 Ngày Tân Mão Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
29/12/2006 Thứ sáu |
10/11/2006 Ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
30/12/2006 Thứ bảy |
11/11/2006 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
31/12/2006 Chủ nhật |
12/11/2006 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
11/10 |
12 |
13 |
||||
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: