Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2006: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/2006 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-2006, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/2006. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 2006 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 2006: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/2006 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 2006 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 2006
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/2006 Thứ tư |
11/9/2006 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
2/11/2006 Thứ năm |
12/9/2006 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
3/11/2006 Thứ sáu |
13/9/2006 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
4/11/2006 Thứ bảy |
14/9/2006 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
5/11/2006 Chủ nhật |
15/9/2006 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
6/11/2006 Thứ hai |
16/9/2006 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
7/11/2006 Thứ ba |
17/9/2006 Ngày Canh Tý Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
8/11/2006 Thứ tư |
18/9/2006 Ngày Tân Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
9/11/2006 Thứ năm |
19/9/2006 Ngày Nhâm Dần Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
10/11/2006 Thứ sáu |
20/9/2006 Ngày Quý Mão Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
11/11/2006 Thứ bảy Ngày Lễ Độc Thân |
21/9/2006 Ngày Giáp Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
12/11/2006 Chủ nhật |
22/9/2006 Ngày Ất Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
13/11/2006 Thứ hai |
23/9/2006 Ngày Bính Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
14/11/2006 Thứ ba |
24/9/2006 Ngày Đinh Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
15/11/2006 Thứ tư |
25/9/2006 Ngày Mậu Thân Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/11/2006 Thứ năm |
26/9/2006 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
17/11/2006 Thứ sáu |
27/9/2006 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
18/11/2006 Thứ bảy |
28/9/2006 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
19/11/2006 Chủ nhật |
29/9/2006 Ngày Nhâm Tý Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
20/11/2006 Thứ hai Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
30/9/2006 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
21/11/2006 Thứ ba |
1/10/2006 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
22/11/2006 Thứ tư |
2/10/2006 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
23/11/2006 Thứ năm |
3/10/2006 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
24/11/2006 Thứ sáu |
4/10/2006 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
25/11/2006 Thứ bảy |
5/10/2006 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
26/11/2006 Chủ nhật |
6/10/2006 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
27/11/2006 Thứ hai |
7/10/2006 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
28/11/2006 Thứ ba |
8/10/2006 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
29/11/2006 Thứ tư |
9/10/2006 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
30/11/2006 Thứ năm |
10/10/2006 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
11/9 |
12 |
13 |
14 |
15 |
||
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: