Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2006: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/2006 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-2006, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/2006. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 2006 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 2006: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/2006 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 2006 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 2006
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/2006 Chủ nhật |
10/8/2006 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
2/10/2006 Thứ hai |
11/8/2006 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
3/10/2006 Thứ ba |
12/8/2006 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
4/10/2006 Thứ tư |
13/8/2006 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
5/10/2006 Thứ năm |
14/8/2006 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
6/10/2006 Thứ sáu |
15/8/2006 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tuất Ngày Tết Trung thu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
7/10/2006 Thứ bảy |
16/8/2006 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
8/10/2006 Chủ nhật |
17/8/2006 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
9/10/2006 Thứ hai |
18/8/2006 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
10/10/2006 Thứ ba Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
19/8/2006 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
11/10/2006 Thứ tư |
20/8/2006 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
12/10/2006 Thứ năm |
21/8/2006 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
13/10/2006 Thứ sáu |
22/8/2006 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
14/10/2006 Thứ bảy |
23/8/2006 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
15/10/2006 Chủ nhật |
24/8/2006 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
16/10/2006 Thứ hai |
25/8/2006 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
17/10/2006 Thứ ba |
26/8/2006 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
18/10/2006 Thứ tư |
27/8/2006 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
19/10/2006 Thứ năm |
28/8/2006 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
20/10/2006 Thứ sáu Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
29/8/2006 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
21/10/2006 Thứ bảy |
30/8/2006 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
22/10/2006 Chủ nhật |
1/9/2006 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
23/10/2006 Thứ hai |
2/9/2006 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
24/10/2006 Thứ ba |
3/9/2006 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
25/10/2006 Thứ tư |
4/9/2006 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
26/10/2006 Thứ năm |
5/9/2006 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
27/10/2006 Thứ sáu |
6/9/2006 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
28/10/2006 Thứ bảy |
7/9/2006 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
29/10/2006 Chủ nhật |
8/9/2006 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
30/10/2006 Thứ hai |
9/9/2006 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
31/10/2006 Thứ ba Ngày Halloween |
10/9/2006 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
10/8 |
||||||
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: