Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2005: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 8/2005 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 8-2005, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 8/2005. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 8 năm 2005 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 8 năm 2005: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 8/2005 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 8 năm 2005 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 2005
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/2005 Thứ hai |
27/6/2005 Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Mùi Năm Ất Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
2/8/2005 Thứ ba |
28/6/2005 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Mùi Năm Ất Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
3/8/2005 Thứ tư |
29/6/2005 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Mùi Năm Ất Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
4/8/2005 Thứ năm |
30/6/2005 Ngày Canh Thân Tháng Quý Mùi Năm Ất Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
5/8/2005 Thứ sáu |
1/7/2005 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/8/2005 Thứ bảy |
2/7/2005 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/8/2005 Chủ nhật |
3/7/2005 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/8/2005 Thứ hai |
4/7/2005 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/8/2005 Thứ ba |
5/7/2005 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/8/2005 Thứ tư |
6/7/2005 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/8/2005 Thứ năm |
7/7/2005 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu Ngày Lễ Thất tịch |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/8/2005 Thứ sáu |
8/7/2005 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/8/2005 Thứ bảy |
9/7/2005 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/8/2005 Chủ nhật |
10/7/2005 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/8/2005 Thứ hai |
11/7/2005 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/8/2005 Thứ ba |
12/7/2005 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/8/2005 Thứ tư |
13/7/2005 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/8/2005 Thứ năm |
14/7/2005 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/8/2005 Thứ sáu |
15/7/2005 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/8/2005 Thứ bảy |
16/7/2005 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/8/2005 Chủ nhật |
17/7/2005 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/8/2005 Thứ hai |
18/7/2005 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/8/2005 Thứ ba |
19/7/2005 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/8/2005 Thứ tư |
20/7/2005 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/8/2005 Thứ năm |
21/7/2005 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/8/2005 Thứ sáu |
22/7/2005 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/8/2005 Thứ bảy |
23/7/2005 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/8/2005 Chủ nhật |
24/7/2005 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
29/8/2005 Thứ hai |
25/7/2005 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
30/8/2005 Thứ ba |
26/7/2005 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
31/8/2005 Thứ tư |
27/7/2005 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
27/6 |
28 |
29 |
30 |
1/7 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: