Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2005: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/2005 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-2005, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/2005. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 2005 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 2005: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/2005 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 2005 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 2005
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/2005 Thứ năm |
1/11/2005 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/12/2005 Thứ sáu |
2/11/2005 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/12/2005 Thứ bảy |
3/11/2005 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/12/2005 Chủ nhật |
4/11/2005 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/12/2005 Thứ hai |
5/11/2005 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/12/2005 Thứ ba |
6/11/2005 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/12/2005 Thứ tư |
7/11/2005 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/12/2005 Thứ năm |
8/11/2005 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/12/2005 Thứ sáu |
9/11/2005 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/12/2005 Thứ bảy |
10/11/2005 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/12/2005 Chủ nhật |
11/11/2005 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/12/2005 Thứ hai |
12/11/2005 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/12/2005 Thứ ba |
13/11/2005 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/12/2005 Thứ tư |
14/11/2005 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/12/2005 Thứ năm |
15/11/2005 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/12/2005 Thứ sáu |
16/11/2005 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/12/2005 Thứ bảy |
17/11/2005 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/12/2005 Chủ nhật |
18/11/2005 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/12/2005 Thứ hai |
19/11/2005 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/12/2005 Thứ ba |
20/11/2005 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/12/2005 Thứ tư |
21/11/2005 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/12/2005 Thứ năm Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
22/11/2005 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/12/2005 Thứ sáu |
23/11/2005 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/12/2005 Thứ bảy |
24/11/2005 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/12/2005 Chủ nhật Ngày Lễ Giáng Sinh |
25/11/2005 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/12/2005 Thứ hai |
26/11/2005 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/12/2005 Thứ ba |
27/11/2005 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/12/2005 Thứ tư |
28/11/2005 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/12/2005 Thứ năm |
29/11/2005 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/12/2005 Thứ sáu |
30/11/2005 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Tý Năm Ất Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
31/12/2005 Thứ bảy |
1/12/2005 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
|||
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/12 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: