Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2004: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/2004 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-2004, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/2004. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 2004 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 2004: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/2004 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 2004 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 2004
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/2004 Thứ ba Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
14/4/2004 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
2/6/2004 Thứ tư |
15/4/2004 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
3/6/2004 Thứ năm |
16/4/2004 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
4/6/2004 Thứ sáu |
17/4/2004 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
5/6/2004 Thứ bảy Ngày Môi trường Thế giới |
18/4/2004 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
6/6/2004 Chủ nhật |
19/4/2004 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
7/6/2004 Thứ hai |
20/4/2004 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
8/6/2004 Thứ ba |
21/4/2004 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
9/6/2004 Thứ tư |
22/4/2004 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
10/6/2004 Thứ năm |
23/4/2004 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
11/6/2004 Thứ sáu |
24/4/2004 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
12/6/2004 Thứ bảy |
25/4/2004 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
13/6/2004 Chủ nhật |
26/4/2004 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
14/6/2004 Thứ hai |
27/4/2004 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
15/6/2004 Thứ ba |
28/4/2004 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
16/6/2004 Thứ tư |
29/4/2004 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
17/6/2004 Thứ năm |
30/4/2004 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
18/6/2004 Thứ sáu |
1/5/2004 Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
19/6/2004 Thứ bảy |
2/5/2004 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
20/6/2004 Chủ nhật |
3/5/2004 Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
21/6/2004 Thứ hai |
4/5/2004 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
22/6/2004 Thứ ba |
5/5/2004 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
23/6/2004 Thứ tư |
6/5/2004 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
24/6/2004 Thứ năm |
7/5/2004 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
25/6/2004 Thứ sáu |
8/5/2004 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
26/6/2004 Thứ bảy |
9/5/2004 Ngày Bính Tý Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
27/6/2004 Chủ nhật |
10/5/2004 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
28/6/2004 Thứ hai Ngày Gia Đình Việt Nam |
11/5/2004 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
29/6/2004 Thứ ba |
12/5/2004 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
30/6/2004 Thứ tư |
13/5/2004 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
14/4 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
|
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: