Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2003: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/2003 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-2003, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/2003. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 2003 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 2003: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/2003 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 2003 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 2003
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/2003 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
2/5/2003 Ngày Ất Tỵ Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
2/6/2003 Thứ hai |
3/5/2003 Ngày Bính Ngọ Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
3/6/2003 Thứ ba |
4/5/2003 Ngày Đinh Mùi Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
4/6/2003 Thứ tư |
5/5/2003 Ngày Mậu Thân Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
5/6/2003 Thứ năm Ngày Môi trường Thế giới |
6/5/2003 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
6/6/2003 Thứ sáu |
7/5/2003 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
7/6/2003 Thứ bảy |
8/5/2003 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
8/6/2003 Chủ nhật |
9/5/2003 Ngày Nhâm Tý Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
9/6/2003 Thứ hai |
10/5/2003 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
10/6/2003 Thứ ba |
11/5/2003 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
11/6/2003 Thứ tư |
12/5/2003 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
12/6/2003 Thứ năm |
13/5/2003 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
13/6/2003 Thứ sáu |
14/5/2003 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
14/6/2003 Thứ bảy |
15/5/2003 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
15/6/2003 Chủ nhật |
16/5/2003 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
16/6/2003 Thứ hai |
17/5/2003 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
17/6/2003 Thứ ba |
18/5/2003 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
18/6/2003 Thứ tư |
19/5/2003 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
19/6/2003 Thứ năm |
20/5/2003 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
20/6/2003 Thứ sáu |
21/5/2003 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
21/6/2003 Thứ bảy |
22/5/2003 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
22/6/2003 Chủ nhật |
23/5/2003 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
23/6/2003 Thứ hai |
24/5/2003 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
24/6/2003 Thứ ba |
25/5/2003 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
25/6/2003 Thứ tư |
26/5/2003 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
26/6/2003 Thứ năm |
27/5/2003 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
27/6/2003 Thứ sáu |
28/5/2003 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
28/6/2003 Thứ bảy Ngày Gia Đình Việt Nam |
29/5/2003 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
29/6/2003 Chủ nhật |
30/5/2003 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
30/6/2003 Thứ hai |
1/6/2003 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
2/5 |
||||||
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/6 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: