Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2003: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/2003 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-2003, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/2003. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 2003 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 2003: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/2003 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 2003 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 2003
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/2003 Thứ năm Ngày Quốc Tế Lao Động |
1/4/2003 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/5/2003 Thứ sáu |
2/4/2003 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/5/2003 Thứ bảy |
3/4/2003 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/5/2003 Chủ nhật |
4/4/2003 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/5/2003 Thứ hai |
5/4/2003 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/5/2003 Thứ ba |
6/4/2003 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/5/2003 Thứ tư |
7/4/2003 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/5/2003 Thứ năm |
8/4/2003 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/5/2003 Thứ sáu |
9/4/2003 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/5/2003 Thứ bảy |
10/4/2003 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/5/2003 Chủ nhật |
11/4/2003 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/5/2003 Thứ hai |
12/4/2003 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/5/2003 Thứ ba |
13/4/2003 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/5/2003 Thứ tư |
14/4/2003 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/5/2003 Thứ năm Ngày Quốc Tế Gia Đình |
15/4/2003 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/5/2003 Thứ sáu |
16/4/2003 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/5/2003 Thứ bảy |
17/4/2003 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/5/2003 Chủ nhật |
18/4/2003 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/5/2003 Thứ hai |
19/4/2003 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/5/2003 Thứ ba |
20/4/2003 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/5/2003 Thứ tư |
21/4/2003 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/5/2003 Thứ năm |
22/4/2003 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/5/2003 Thứ sáu |
23/4/2003 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/5/2003 Thứ bảy |
24/4/2003 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/5/2003 Chủ nhật |
25/4/2003 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/5/2003 Thứ hai |
26/4/2003 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/5/2003 Thứ ba |
27/4/2003 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/5/2003 Thứ tư |
28/4/2003 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/5/2003 Thứ năm |
29/4/2003 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/5/2003 Thứ sáu |
30/4/2003 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
31/5/2003 Thứ bảy |
1/5/2003 Ngày Giáp Thìn Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
1/4 |
2 |
3 |
4 |
|||
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/5 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: