Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2003: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/2003 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-2003, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/2003. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 2003 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 2003: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/2003 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 2003 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 2003
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/2003 Thứ tư |
6/9/2003 Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
2/10/2003 Thứ năm |
7/9/2003 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
3/10/2003 Thứ sáu |
8/9/2003 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
4/10/2003 Thứ bảy |
9/9/2003 Ngày Canh Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
5/10/2003 Chủ nhật |
10/9/2003 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
6/10/2003 Thứ hai |
11/9/2003 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
7/10/2003 Thứ ba |
12/9/2003 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
8/10/2003 Thứ tư |
13/9/2003 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
9/10/2003 Thứ năm |
14/9/2003 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
10/10/2003 Thứ sáu Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
15/9/2003 Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
11/10/2003 Thứ bảy |
16/9/2003 Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
12/10/2003 Chủ nhật |
17/9/2003 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
13/10/2003 Thứ hai |
18/9/2003 Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
14/10/2003 Thứ ba |
19/9/2003 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
15/10/2003 Thứ tư |
20/9/2003 Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
16/10/2003 Thứ năm |
21/9/2003 Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
17/10/2003 Thứ sáu |
22/9/2003 Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
18/10/2003 Thứ bảy |
23/9/2003 Ngày Giáp Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
19/10/2003 Chủ nhật |
24/9/2003 Ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
20/10/2003 Thứ hai Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
25/9/2003 Ngày Bính Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
21/10/2003 Thứ ba |
26/9/2003 Ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
22/10/2003 Thứ tư |
27/9/2003 Ngày Mậu Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
23/10/2003 Thứ năm |
28/9/2003 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
24/10/2003 Thứ sáu |
29/9/2003 Ngày Canh Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
25/10/2003 Thứ bảy |
1/10/2003 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/2003 Chủ nhật |
2/10/2003 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/2003 Thứ hai |
3/10/2003 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/2003 Thứ ba |
4/10/2003 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/2003 Thứ tư |
5/10/2003 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/10/2003 Thứ năm |
6/10/2003 Ngày Bính Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
31/10/2003 Thứ sáu Ngày Halloween |
7/10/2003 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
6/9 |
7 |
8 |
9 |
10 |
||
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: