Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2002: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 8/2002 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 8-2002, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 8/2002. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 8 năm 2002 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 8 năm 2002: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 8/2002 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 8 năm 2002 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 2002
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/2002 Thứ năm |
23/6/2002 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
2/8/2002 Thứ sáu |
24/6/2002 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
3/8/2002 Thứ bảy |
25/6/2002 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
4/8/2002 Chủ nhật |
26/6/2002 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
5/8/2002 Thứ hai |
27/6/2002 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
6/8/2002 Thứ ba |
28/6/2002 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
7/8/2002 Thứ tư |
29/6/2002 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
8/8/2002 Thứ năm |
30/6/2002 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/8/2002 Thứ sáu |
1/7/2002 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
10/8/2002 Thứ bảy |
2/7/2002 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
11/8/2002 Chủ nhật |
3/7/2002 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
12/8/2002 Thứ hai |
4/7/2002 Ngày Nhâm Tý Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
13/8/2002 Thứ ba |
5/7/2002 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
14/8/2002 Thứ tư |
6/7/2002 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
15/8/2002 Thứ năm |
7/7/2002 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ Ngày Lễ Thất tịch |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
16/8/2002 Thứ sáu |
8/7/2002 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
17/8/2002 Thứ bảy |
9/7/2002 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
18/8/2002 Chủ nhật |
10/7/2002 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
19/8/2002 Thứ hai |
11/7/2002 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
20/8/2002 Thứ ba |
12/7/2002 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
21/8/2002 Thứ tư |
13/7/2002 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
22/8/2002 Thứ năm |
14/7/2002 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
23/8/2002 Thứ sáu |
15/7/2002 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
24/8/2002 Thứ bảy |
16/7/2002 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
25/8/2002 Chủ nhật |
17/7/2002 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
26/8/2002 Thứ hai |
18/7/2002 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
27/8/2002 Thứ ba |
19/7/2002 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
28/8/2002 Thứ tư |
20/7/2002 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
29/8/2002 Thứ năm |
21/7/2002 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
30/8/2002 Thứ sáu |
22/7/2002 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
31/8/2002 Thứ bảy |
23/7/2002 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
23/6 |
24 |
25 |
26 |
|||
27 |
28 |
29 |
30 |
1/7 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: