Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2002: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/2002 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-2002, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/2002. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 2002 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 2002: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/2002 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 2002 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 2002
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/2002 Chủ nhật |
27/10/2002 Ngày Quý Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/12/2002 Thứ hai |
28/10/2002 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/12/2002 Thứ ba |
29/10/2002 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/12/2002 Thứ tư |
1/11/2002 Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
5/12/2002 Thứ năm |
2/11/2002 Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
6/12/2002 Thứ sáu |
3/11/2002 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
7/12/2002 Thứ bảy |
4/11/2002 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
8/12/2002 Chủ nhật |
5/11/2002 Ngày Canh Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
9/12/2002 Thứ hai |
6/11/2002 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
10/12/2002 Thứ ba |
7/11/2002 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
11/12/2002 Thứ tư |
8/11/2002 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
12/12/2002 Thứ năm |
9/11/2002 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
13/12/2002 Thứ sáu |
10/11/2002 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
14/12/2002 Thứ bảy |
11/11/2002 Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
15/12/2002 Chủ nhật |
12/11/2002 Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
16/12/2002 Thứ hai |
13/11/2002 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
17/12/2002 Thứ ba |
14/11/2002 Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
18/12/2002 Thứ tư |
15/11/2002 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
19/12/2002 Thứ năm |
16/11/2002 Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
20/12/2002 Thứ sáu |
17/11/2002 Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
21/12/2002 Thứ bảy |
18/11/2002 Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
22/12/2002 Chủ nhật Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
19/11/2002 Ngày Giáp Tý Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
23/12/2002 Thứ hai |
20/11/2002 Ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
24/12/2002 Thứ ba |
21/11/2002 Ngày Bính Dần Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
25/12/2002 Thứ tư Ngày Lễ Giáng Sinh |
22/11/2002 Ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
26/12/2002 Thứ năm |
23/11/2002 Ngày Mậu Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
27/12/2002 Thứ sáu |
24/11/2002 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
28/12/2002 Thứ bảy |
25/11/2002 Ngày Canh Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
29/12/2002 Chủ nhật |
26/11/2002 Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
30/12/2002 Thứ hai |
27/11/2002 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
31/12/2002 Thứ ba |
28/11/2002 Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
27/10 |
||||||
28 |
29 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: