Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2001: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 8/2001 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 8-2001, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 8/2001. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 8 năm 2001 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 8 năm 2001: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 8/2001 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 8 năm 2001 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 2001
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/2001 Thứ tư |
12/6/2001 Ngày Bính Thân Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
2/8/2001 Thứ năm |
13/6/2001 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
3/8/2001 Thứ sáu |
14/6/2001 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
4/8/2001 Thứ bảy |
15/6/2001 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
5/8/2001 Chủ nhật |
16/6/2001 Ngày Canh Tý Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
6/8/2001 Thứ hai |
17/6/2001 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
7/8/2001 Thứ ba |
18/6/2001 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
8/8/2001 Thứ tư |
19/6/2001 Ngày Quý Mão Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
9/8/2001 Thứ năm |
20/6/2001 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
10/8/2001 Thứ sáu |
21/6/2001 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
11/8/2001 Thứ bảy |
22/6/2001 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
12/8/2001 Chủ nhật |
23/6/2001 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
13/8/2001 Thứ hai |
24/6/2001 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
14/8/2001 Thứ ba |
25/6/2001 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
15/8/2001 Thứ tư |
26/6/2001 Ngày Canh Tuất Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
16/8/2001 Thứ năm |
27/6/2001 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
17/8/2001 Thứ sáu |
28/6/2001 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
18/8/2001 Thứ bảy |
29/6/2001 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
19/8/2001 Chủ nhật |
1/7/2001 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/8/2001 Thứ hai |
2/7/2001 Ngày Ất Mão Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/8/2001 Thứ ba |
3/7/2001 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/8/2001 Thứ tư |
4/7/2001 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/8/2001 Thứ năm |
5/7/2001 Ngày Mậu Ngọ Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/8/2001 Thứ sáu |
6/7/2001 Ngày Kỷ Mùi Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/8/2001 Thứ bảy |
7/7/2001 Ngày Canh Thân Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ Ngày Lễ Thất tịch |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/8/2001 Chủ nhật |
8/7/2001 Ngày Tân Dậu Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/8/2001 Thứ hai |
9/7/2001 Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/8/2001 Thứ ba |
10/7/2001 Ngày Quý Hợi Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/8/2001 Thứ tư |
11/7/2001 Ngày Giáp Tý Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/8/2001 Thứ năm |
12/7/2001 Ngày Ất Sửu Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
31/8/2001 Thứ sáu |
13/7/2001 Ngày Bính Dần Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
12/6 |
13 |
14 |
15 |
16 |
||
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/7 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: