Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2001: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/2001 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-2001, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/2001. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 2001 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 2001: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/2001 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 2001 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 2001
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/2001 Thứ năm |
7/2/2001 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Mão Năm Tân Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
2/3/2001 Thứ sáu |
8/2/2001 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Mão Năm Tân Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
3/3/2001 Thứ bảy |
9/2/2001 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Mão Năm Tân Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
4/3/2001 Chủ nhật |
10/2/2001 Ngày Bính Dần Tháng Tân Mão Năm Tân Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
5/3/2001 Thứ hai |
11/2/2001 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Mão Năm Tân Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
6/3/2001 Thứ ba |
12/2/2001 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Mão Năm Tân Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
7/3/2001 Thứ tư |
13/2/2001 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Mão Năm Tân Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
8/3/2001 Thứ năm Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
14/2/2001 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Mão Năm Tân Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
9/3/2001 Thứ sáu |
15/2/2001 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Mão Năm Tân Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
10/3/2001 Thứ bảy |
16/2/2001 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Mão Năm Tân Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
11/3/2001 Chủ nhật |
17/2/2001 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Mão Năm Tân Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
12/3/2001 Thứ hai |
18/2/2001 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Mão Năm Tân Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
13/3/2001 Thứ ba |
19/2/2001 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Mão Năm Tân Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
14/3/2001 Thứ tư Ngày Valentine Trắng |
20/2/2001 Ngày Bính Tý Tháng Tân Mão Năm Tân Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
15/3/2001 Thứ năm |
21/2/2001 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Mão Năm Tân Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
16/3/2001 Thứ sáu |
22/2/2001 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Mão Năm Tân Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
17/3/2001 Thứ bảy |
23/2/2001 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Mão Năm Tân Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
18/3/2001 Chủ nhật |
24/2/2001 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Mão Năm Tân Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
19/3/2001 Thứ hai |
25/2/2001 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Mão Năm Tân Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
20/3/2001 Thứ ba Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
26/2/2001 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Mão Năm Tân Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
21/3/2001 Thứ tư |
27/2/2001 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Mão Năm Tân Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
22/3/2001 Thứ năm Ngày Nước Thế giới |
28/2/2001 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Mão Năm Tân Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
23/3/2001 Thứ sáu Ngày Khí tượng Thế giới |
29/2/2001 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Mão Năm Tân Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
24/3/2001 Thứ bảy |
30/2/2001 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Mão Năm Tân Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/3/2001 Chủ nhật |
1/3/2001 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
26/3/2001 Thứ hai |
2/3/2001 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/3/2001 Thứ ba |
3/3/2001 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ Tết Hàn Thực |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/3/2001 Thứ tư |
4/3/2001 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/3/2001 Thứ năm |
5/3/2001 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/3/2001 Thứ sáu |
6/3/2001 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
31/3/2001 Thứ bảy |
7/3/2001 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
7/2 |
8 |
9 |
10 |
|||
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: