Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2001: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/2001 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-2001, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/2001. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 2001 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 2001: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/2001 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 2001 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 2001
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/2001 Thứ năm |
16/9/2001 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
2/11/2001 Thứ sáu |
17/9/2001 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
3/11/2001 Thứ bảy |
18/9/2001 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
4/11/2001 Chủ nhật |
19/9/2001 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
5/11/2001 Thứ hai |
20/9/2001 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
6/11/2001 Thứ ba |
21/9/2001 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
7/11/2001 Thứ tư |
22/9/2001 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
8/11/2001 Thứ năm |
23/9/2001 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
9/11/2001 Thứ sáu |
24/9/2001 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
10/11/2001 Thứ bảy |
25/9/2001 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
11/11/2001 Chủ nhật Ngày Lễ Độc Thân |
26/9/2001 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
12/11/2001 Thứ hai |
27/9/2001 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
13/11/2001 Thứ ba |
28/9/2001 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
14/11/2001 Thứ tư |
29/9/2001 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
15/11/2001 Thứ năm |
1/10/2001 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
16/11/2001 Thứ sáu |
2/10/2001 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
17/11/2001 Thứ bảy |
3/10/2001 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
18/11/2001 Chủ nhật |
4/10/2001 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
19/11/2001 Thứ hai |
5/10/2001 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
20/11/2001 Thứ ba Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
6/10/2001 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
21/11/2001 Thứ tư |
7/10/2001 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
22/11/2001 Thứ năm |
8/10/2001 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
23/11/2001 Thứ sáu |
9/10/2001 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
24/11/2001 Thứ bảy |
10/10/2001 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
25/11/2001 Chủ nhật |
11/10/2001 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
26/11/2001 Thứ hai |
12/10/2001 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
27/11/2001 Thứ ba |
13/10/2001 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
28/11/2001 Thứ tư |
14/10/2001 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
29/11/2001 Thứ năm |
15/10/2001 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
30/11/2001 Thứ sáu |
16/10/2001 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
16/9 |
17 |
18 |
19 |
|||
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: