Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2000: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/2000 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-2000, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/2000. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 2000 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 2000: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/2000 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 2000 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 2000
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/2000 Thứ sáu |
6/11/2000 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Canh Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
2/12/2000 Thứ bảy |
7/11/2000 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Canh Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
3/12/2000 Chủ nhật |
8/11/2000 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Tý Năm Canh Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
4/12/2000 Thứ hai |
9/11/2000 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Tý Năm Canh Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
5/12/2000 Thứ ba |
10/11/2000 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Tý Năm Canh Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
6/12/2000 Thứ tư |
11/11/2000 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Tý Năm Canh Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
7/12/2000 Thứ năm |
12/11/2000 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Tý Năm Canh Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
8/12/2000 Thứ sáu |
13/11/2000 Ngày Canh Tý Tháng Mậu Tý Năm Canh Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
9/12/2000 Thứ bảy |
14/11/2000 Ngày Tân Sửu Tháng Mậu Tý Năm Canh Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
10/12/2000 Chủ nhật |
15/11/2000 Ngày Nhâm Dần Tháng Mậu Tý Năm Canh Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
11/12/2000 Thứ hai |
16/11/2000 Ngày Quý Mão Tháng Mậu Tý Năm Canh Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
12/12/2000 Thứ ba |
17/11/2000 Ngày Giáp Thìn Tháng Mậu Tý Năm Canh Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
13/12/2000 Thứ tư |
18/11/2000 Ngày Ất Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Canh Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
14/12/2000 Thứ năm |
19/11/2000 Ngày Bính Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Canh Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
15/12/2000 Thứ sáu |
20/11/2000 Ngày Đinh Mùi Tháng Mậu Tý Năm Canh Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
16/12/2000 Thứ bảy |
21/11/2000 Ngày Mậu Thân Tháng Mậu Tý Năm Canh Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
17/12/2000 Chủ nhật |
22/11/2000 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Tý Năm Canh Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
18/12/2000 Thứ hai |
23/11/2000 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Tý Năm Canh Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
19/12/2000 Thứ ba |
24/11/2000 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Tý Năm Canh Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
20/12/2000 Thứ tư |
25/11/2000 Ngày Nhâm Tý Tháng Mậu Tý Năm Canh Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
21/12/2000 Thứ năm |
26/11/2000 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Tý Năm Canh Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
22/12/2000 Thứ sáu Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
27/11/2000 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Tý Năm Canh Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
23/12/2000 Thứ bảy |
28/11/2000 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Tý Năm Canh Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
24/12/2000 Chủ nhật |
29/11/2000 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Tý Năm Canh Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
25/12/2000 Thứ hai Ngày Lễ Giáng Sinh |
30/11/2000 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Canh Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
26/12/2000 Thứ ba |
1/12/2000 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
27/12/2000 Thứ tư |
2/12/2000 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
28/12/2000 Thứ năm |
3/12/2000 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
29/12/2000 Thứ sáu |
4/12/2000 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
30/12/2000 Thứ bảy |
5/12/2000 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
31/12/2000 Chủ nhật |
6/12/2000 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
6/11 |
7 |
8 |
||||
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/12 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: