Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1999: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1999 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1999, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1999. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1999 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1999: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1999 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1999 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1999
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1999 Thứ tư |
24/10/1999 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
2/12/1999 Thứ năm |
25/10/1999 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
3/12/1999 Thứ sáu |
26/10/1999 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
4/12/1999 Thứ bảy |
27/10/1999 Ngày Canh Dần Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
5/12/1999 Chủ nhật |
28/10/1999 Ngày Tân Mão Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
6/12/1999 Thứ hai |
29/10/1999 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
7/12/1999 Thứ ba |
30/10/1999 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
8/12/1999 Thứ tư |
1/11/1999 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
9/12/1999 Thứ năm |
2/11/1999 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
10/12/1999 Thứ sáu |
3/11/1999 Ngày Bính Thân Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
11/12/1999 Thứ bảy |
4/11/1999 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
12/12/1999 Chủ nhật |
5/11/1999 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
13/12/1999 Thứ hai |
6/11/1999 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
14/12/1999 Thứ ba |
7/11/1999 Ngày Canh Tý Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
15/12/1999 Thứ tư |
8/11/1999 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
16/12/1999 Thứ năm |
9/11/1999 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
17/12/1999 Thứ sáu |
10/11/1999 Ngày Quý Mão Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
18/12/1999 Thứ bảy |
11/11/1999 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
19/12/1999 Chủ nhật |
12/11/1999 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
20/12/1999 Thứ hai |
13/11/1999 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
21/12/1999 Thứ ba |
14/11/1999 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
22/12/1999 Thứ tư Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
15/11/1999 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
23/12/1999 Thứ năm |
16/11/1999 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
24/12/1999 Thứ sáu |
17/11/1999 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
25/12/1999 Thứ bảy Ngày Lễ Giáng Sinh |
18/11/1999 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
26/12/1999 Chủ nhật |
19/11/1999 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
27/12/1999 Thứ hai |
20/11/1999 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
28/12/1999 Thứ ba |
21/11/1999 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
29/12/1999 Thứ tư |
22/11/1999 Ngày Ất Mão Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
30/12/1999 Thứ năm |
23/11/1999 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
31/12/1999 Thứ sáu |
24/11/1999 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
24/10 |
25 |
26 |
27 |
28 |
||
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: