Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1998: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 8/1998 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 8-1998, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 8/1998. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 8 năm 1998 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 8 năm 1998: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 8/1998 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 8 năm 1998 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 1998
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/1998 Thứ bảy |
10/6/1998 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
2/8/1998 Chủ nhật |
11/6/1998 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
3/8/1998 Thứ hai |
12/6/1998 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
4/8/1998 Thứ ba |
13/6/1998 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
5/8/1998 Thứ tư |
14/6/1998 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
6/8/1998 Thứ năm |
15/6/1998 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
7/8/1998 Thứ sáu |
16/6/1998 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
8/8/1998 Thứ bảy |
17/6/1998 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
9/8/1998 Chủ nhật |
18/6/1998 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
10/8/1998 Thứ hai |
19/6/1998 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
11/8/1998 Thứ ba |
20/6/1998 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
12/8/1998 Thứ tư |
21/6/1998 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
13/8/1998 Thứ năm |
22/6/1998 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
14/8/1998 Thứ sáu |
23/6/1998 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
15/8/1998 Thứ bảy |
24/6/1998 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
16/8/1998 Chủ nhật |
25/6/1998 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
17/8/1998 Thứ hai |
26/6/1998 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
18/8/1998 Thứ ba |
27/6/1998 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
19/8/1998 Thứ tư |
28/6/1998 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
20/8/1998 Thứ năm |
29/6/1998 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
21/8/1998 Thứ sáu |
30/6/1998 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
22/8/1998 Thứ bảy |
1/7/1998 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
23/8/1998 Chủ nhật |
2/7/1998 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
24/8/1998 Thứ hai |
3/7/1998 Ngày Quý Mão Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
25/8/1998 Thứ ba |
4/7/1998 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
26/8/1998 Thứ tư |
5/7/1998 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
27/8/1998 Thứ năm |
6/7/1998 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
28/8/1998 Thứ sáu |
7/7/1998 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần Ngày Lễ Thất tịch |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
29/8/1998 Thứ bảy |
8/7/1998 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
30/8/1998 Chủ nhật |
9/7/1998 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
31/8/1998 Thứ hai |
10/7/1998 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
10/6 |
11 |
|||||
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/7 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: