Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1997: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/1997 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-1997, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/1997. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 1997 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 1997: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/1997 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 1997 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 1997
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1997 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
26/4/1997 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
2/6/1997 Thứ hai |
27/4/1997 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
3/6/1997 Thứ ba |
28/4/1997 Ngày Bính Tý Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
4/6/1997 Thứ tư |
29/4/1997 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
5/6/1997 Thứ năm Ngày Môi trường Thế giới |
1/5/1997 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
6/6/1997 Thứ sáu |
2/5/1997 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
7/6/1997 Thứ bảy |
3/5/1997 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
8/6/1997 Chủ nhật |
4/5/1997 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
9/6/1997 Thứ hai |
5/5/1997 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
10/6/1997 Thứ ba |
6/5/1997 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
11/6/1997 Thứ tư |
7/5/1997 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
12/6/1997 Thứ năm |
8/5/1997 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
13/6/1997 Thứ sáu |
9/5/1997 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
14/6/1997 Thứ bảy |
10/5/1997 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
15/6/1997 Chủ nhật |
11/5/1997 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
16/6/1997 Thứ hai |
12/5/1997 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
17/6/1997 Thứ ba |
13/5/1997 Ngày Canh Dần Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
18/6/1997 Thứ tư |
14/5/1997 Ngày Tân Mão Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
19/6/1997 Thứ năm |
15/5/1997 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
20/6/1997 Thứ sáu |
16/5/1997 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
21/6/1997 Thứ bảy |
17/5/1997 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
22/6/1997 Chủ nhật |
18/5/1997 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
23/6/1997 Thứ hai |
19/5/1997 Ngày Bính Thân Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
24/6/1997 Thứ ba |
20/5/1997 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
25/6/1997 Thứ tư |
21/5/1997 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
26/6/1997 Thứ năm |
22/5/1997 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
27/6/1997 Thứ sáu |
23/5/1997 Ngày Canh Tý Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
28/6/1997 Thứ bảy Ngày Gia Đình Việt Nam |
24/5/1997 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
29/6/1997 Chủ nhật |
25/5/1997 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
30/6/1997 Thứ hai |
26/5/1997 Ngày Quý Mão Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
26/4 |
||||||
27 |
28 |
29 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: