Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1997: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1997 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1997, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1997. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1997 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1997: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1997 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1997 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1997
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1997 Thứ tư |
1/9/1997 Ngày Bính Tý Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/10/1997 Thứ năm |
2/9/1997 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/10/1997 Thứ sáu |
3/9/1997 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/10/1997 Thứ bảy |
4/9/1997 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/10/1997 Chủ nhật |
5/9/1997 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/10/1997 Thứ hai |
6/9/1997 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/10/1997 Thứ ba |
7/9/1997 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/10/1997 Thứ tư |
8/9/1997 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/10/1997 Thứ năm |
9/9/1997 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/10/1997 Thứ sáu Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
10/9/1997 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/10/1997 Thứ bảy |
11/9/1997 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/10/1997 Chủ nhật |
12/9/1997 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/10/1997 Thứ hai |
13/9/1997 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/10/1997 Thứ ba |
14/9/1997 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/10/1997 Thứ tư |
15/9/1997 Ngày Canh Dần Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/10/1997 Thứ năm |
16/9/1997 Ngày Tân Mão Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/10/1997 Thứ sáu |
17/9/1997 Ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/10/1997 Thứ bảy |
18/9/1997 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/10/1997 Chủ nhật |
19/9/1997 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/10/1997 Thứ hai Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
20/9/1997 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/10/1997 Thứ ba |
21/9/1997 Ngày Bính Thân Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/10/1997 Thứ tư |
22/9/1997 Ngày Đinh Dậu Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/10/1997 Thứ năm |
23/9/1997 Ngày Mậu Tuất Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/10/1997 Thứ sáu |
24/9/1997 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/10/1997 Thứ bảy |
25/9/1997 Ngày Canh Tý Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/10/1997 Chủ nhật |
26/9/1997 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/10/1997 Thứ hai |
27/9/1997 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/10/1997 Thứ ba |
28/9/1997 Ngày Quý Mão Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/10/1997 Thứ tư |
29/9/1997 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/10/1997 Thứ năm |
30/9/1997 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
31/10/1997 Thứ sáu Ngày Halloween |
1/10/1997 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Đinh Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
||
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/10 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: