Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1996: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/1996 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-1996, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/1996. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 1996 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 1996: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/1996 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 1996 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 1996
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1996 Thứ sáu |
12/1/1996 Ngày Đinh Dậu Tháng Canh Dần Năm Bính Tý Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
2/3/1996 Thứ bảy |
13/1/1996 Ngày Mậu Tuất Tháng Canh Dần Năm Bính Tý Hội Lim Bắc Ninh |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
3/3/1996 Chủ nhật |
14/1/1996 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Dần Năm Bính Tý Tết Nguyên Tiêu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
4/3/1996 Thứ hai |
15/1/1996 Ngày Canh Tý Tháng Canh Dần Năm Bính Tý Tết Nguyên Tiêu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
5/3/1996 Thứ ba |
16/1/1996 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Dần Năm Bính Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
6/3/1996 Thứ tư |
17/1/1996 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Dần Năm Bính Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
7/3/1996 Thứ năm |
18/1/1996 Ngày Quý Mão Tháng Canh Dần Năm Bính Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
8/3/1996 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
19/1/1996 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Dần Năm Bính Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
9/3/1996 Thứ bảy |
20/1/1996 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Dần Năm Bính Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
10/3/1996 Chủ nhật |
21/1/1996 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Dần Năm Bính Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
11/3/1996 Thứ hai |
22/1/1996 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Dần Năm Bính Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
12/3/1996 Thứ ba |
23/1/1996 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Dần Năm Bính Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
13/3/1996 Thứ tư |
24/1/1996 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Dần Năm Bính Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
14/3/1996 Thứ năm Ngày Valentine Trắng |
25/1/1996 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Dần Năm Bính Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
15/3/1996 Thứ sáu |
26/1/1996 Ngày Tân Hợi Tháng Canh Dần Năm Bính Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
16/3/1996 Thứ bảy |
27/1/1996 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Dần Năm Bính Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
17/3/1996 Chủ nhật |
28/1/1996 Ngày Quý Sửu Tháng Canh Dần Năm Bính Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
18/3/1996 Thứ hai |
29/1/1996 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Dần Năm Bính Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
19/3/1996 Thứ ba |
1/2/1996 Ngày Ất Mão Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
20/3/1996 Thứ tư Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
2/2/1996 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
21/3/1996 Thứ năm |
3/2/1996 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
22/3/1996 Thứ sáu Ngày Nước Thế giới |
4/2/1996 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
23/3/1996 Thứ bảy Ngày Khí tượng Thế giới |
5/2/1996 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
24/3/1996 Chủ nhật |
6/2/1996 Ngày Canh Thân Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
25/3/1996 Thứ hai |
7/2/1996 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
26/3/1996 Thứ ba |
8/2/1996 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
27/3/1996 Thứ tư |
9/2/1996 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
28/3/1996 Thứ năm |
10/2/1996 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
29/3/1996 Thứ sáu |
11/2/1996 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
30/3/1996 Thứ bảy |
12/2/1996 Ngày Bính Dần Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
31/3/1996 Chủ nhật |
13/2/1996 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
12/1 |
13 |
14 |
||||
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/2 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: