Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1996 » Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1996

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1996: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1996: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1996 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1996, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1996. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1996 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1996: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1996 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1996 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1996

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/1996
Chủ nhật
21/10/1996
Ngày Nhâm Thân
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

2/12/1996
Thứ hai
22/10/1996
Ngày Quý Dậu
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

3/12/1996
Thứ ba
23/10/1996
Ngày Giáp Tuất
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

4/12/1996
Thứ tư
24/10/1996
Ngày Ất Hợi
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

5/12/1996
Thứ năm
25/10/1996
Ngày Bính Tý
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

6/12/1996
Thứ sáu
26/10/1996
Ngày Đinh Sửu
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

7/12/1996
Thứ bảy
27/10/1996
Ngày Mậu Dần
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

8/12/1996
Chủ nhật
28/10/1996
Ngày Kỷ Mão
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

9/12/1996
Thứ hai
29/10/1996
Ngày Canh Thìn
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

10/12/1996
Thứ ba
1/11/1996
Ngày Tân Tỵ
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

11/12/1996
Thứ tư
2/11/1996
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

12/12/1996
Thứ năm
3/11/1996
Ngày Quý Mùi
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

13/12/1996
Thứ sáu
4/11/1996
Ngày Giáp Thân
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

14/12/1996
Thứ bảy
5/11/1996
Ngày Ất Dậu
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

15/12/1996
Chủ nhật
6/11/1996
Ngày Bính Tuất
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

16/12/1996
Thứ hai
7/11/1996
Ngày Đinh Hợi
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

17/12/1996
Thứ ba
8/11/1996
Ngày Mậu Tý
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

18/12/1996
Thứ tư
9/11/1996
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

19/12/1996
Thứ năm
10/11/1996
Ngày Canh Dần
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

20/12/1996
Thứ sáu
11/11/1996
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

21/12/1996
Thứ bảy
12/11/1996
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

22/12/1996
Chủ nhật

Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
13/11/1996
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

23/12/1996
Thứ hai
14/11/1996
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

24/12/1996
Thứ ba
15/11/1996
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

25/12/1996
Thứ tư

Ngày Lễ Giáng Sinh
16/11/1996
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

26/12/1996
Thứ năm
17/11/1996
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

27/12/1996
Thứ sáu
18/11/1996
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

28/12/1996
Thứ bảy
19/11/1996
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

29/12/1996
Chủ nhật
20/11/1996
Ngày Canh Tý
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

30/12/1996
Thứ hai
21/11/1996
Ngày Tân Sửu
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

31/12/1996
Thứ ba
22/11/1996
Ngày Nhâm Dần
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1996
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

21/10

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10

1/11

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

31

22

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 07/11/2024 00:43