Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1996: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/1996 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-1996, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/1996. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 1996 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 1996: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/1996 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 1996 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 1996
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1996 Thứ sáu |
21/9/1996 Ngày Nhâm Dần Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
2/11/1996 Thứ bảy |
22/9/1996 Ngày Quý Mão Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
3/11/1996 Chủ nhật |
23/9/1996 Ngày Giáp Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
4/11/1996 Thứ hai |
24/9/1996 Ngày Ất Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
5/11/1996 Thứ ba |
25/9/1996 Ngày Bính Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
6/11/1996 Thứ tư |
26/9/1996 Ngày Đinh Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
7/11/1996 Thứ năm |
27/9/1996 Ngày Mậu Thân Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
8/11/1996 Thứ sáu |
28/9/1996 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
9/11/1996 Thứ bảy |
29/9/1996 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
10/11/1996 Chủ nhật |
30/9/1996 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
11/11/1996 Thứ hai Ngày Lễ Độc Thân |
1/10/1996 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/11/1996 Thứ ba |
2/10/1996 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/11/1996 Thứ tư |
3/10/1996 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/11/1996 Thứ năm |
4/10/1996 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/11/1996 Thứ sáu |
5/10/1996 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/11/1996 Thứ bảy |
6/10/1996 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/11/1996 Chủ nhật |
7/10/1996 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/11/1996 Thứ hai |
8/10/1996 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/11/1996 Thứ ba |
9/10/1996 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/11/1996 Thứ tư Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
10/10/1996 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/11/1996 Thứ năm |
11/10/1996 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/11/1996 Thứ sáu |
12/10/1996 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/11/1996 Thứ bảy |
13/10/1996 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/11/1996 Chủ nhật |
14/10/1996 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/11/1996 Thứ hai |
15/10/1996 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/11/1996 Thứ ba |
16/10/1996 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/11/1996 Thứ tư |
17/10/1996 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/11/1996 Thứ năm |
18/10/1996 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
29/11/1996 Thứ sáu |
19/10/1996 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
30/11/1996 Thứ bảy |
20/10/1996 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
21/9 |
22 |
23 |
||||
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: