Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1996: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1996 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1996, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1996. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1996 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1996: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1996 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1996 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1996
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1996 Thứ ba |
19/8/1996 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
2/10/1996 Thứ tư |
20/8/1996 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
3/10/1996 Thứ năm |
21/8/1996 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
4/10/1996 Thứ sáu |
22/8/1996 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
5/10/1996 Thứ bảy |
23/8/1996 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
6/10/1996 Chủ nhật |
24/8/1996 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
7/10/1996 Thứ hai |
25/8/1996 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
8/10/1996 Thứ ba |
26/8/1996 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
9/10/1996 Thứ tư |
27/8/1996 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
10/10/1996 Thứ năm Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
28/8/1996 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
11/10/1996 Thứ sáu |
29/8/1996 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
12/10/1996 Thứ bảy |
1/9/1996 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
13/10/1996 Chủ nhật |
2/9/1996 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
14/10/1996 Thứ hai |
3/9/1996 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
15/10/1996 Thứ ba |
4/9/1996 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
16/10/1996 Thứ tư |
5/9/1996 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
17/10/1996 Thứ năm |
6/9/1996 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
18/10/1996 Thứ sáu |
7/9/1996 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
19/10/1996 Thứ bảy |
8/9/1996 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
20/10/1996 Chủ nhật Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
9/9/1996 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
21/10/1996 Thứ hai |
10/9/1996 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
22/10/1996 Thứ ba |
11/9/1996 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
23/10/1996 Thứ tư |
12/9/1996 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
24/10/1996 Thứ năm |
13/9/1996 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
25/10/1996 Thứ sáu |
14/9/1996 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
26/10/1996 Thứ bảy |
15/9/1996 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
27/10/1996 Chủ nhật |
16/9/1996 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
28/10/1996 Thứ hai |
17/9/1996 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
29/10/1996 Thứ ba |
18/9/1996 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
30/10/1996 Thứ tư |
19/9/1996 Ngày Canh Tý Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
31/10/1996 Thứ năm Ngày Halloween |
20/9/1996 Ngày Tân Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
19/8 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
|
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: