Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1995: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 9/1995 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 9-1995, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 9/1995. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 1995 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 9 năm 1995: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 9/1995 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 9 năm 1995 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 1995
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/1995 Thứ sáu |
7/8/1995 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
2/9/1995 Thứ bảy Ngày Quốc khánh |
8/8/1995 Ngày Bính Thân Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
3/9/1995 Chủ nhật |
9/8/1995 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
4/9/1995 Thứ hai |
10/8/1995 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
5/9/1995 Thứ ba Ngày Khai Giảng |
11/8/1995 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
6/9/1995 Thứ tư |
12/8/1995 Ngày Canh Tý Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
7/9/1995 Thứ năm |
13/8/1995 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
8/9/1995 Thứ sáu |
14/8/1995 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
9/9/1995 Thứ bảy |
15/8/1995 Ngày Quý Mão Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi Ngày Tết Trung thu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
10/9/1995 Chủ nhật |
16/8/1995 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
11/9/1995 Thứ hai |
17/8/1995 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
12/9/1995 Thứ ba |
18/8/1995 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
13/9/1995 Thứ tư |
19/8/1995 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
14/9/1995 Thứ năm |
20/8/1995 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
15/9/1995 Thứ sáu |
21/8/1995 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
16/9/1995 Thứ bảy |
22/8/1995 Ngày Canh Tuất Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
17/9/1995 Chủ nhật |
23/8/1995 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
18/9/1995 Thứ hai |
24/8/1995 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
19/9/1995 Thứ ba |
25/8/1995 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
20/9/1995 Thứ tư |
26/8/1995 Ngày Giáp Dần Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
21/9/1995 Thứ năm |
27/8/1995 Ngày Ất Mão Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
22/9/1995 Thứ sáu |
28/8/1995 Ngày Bính Thìn Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
23/9/1995 Thứ bảy |
29/8/1995 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
24/9/1995 Chủ nhật |
1/8/1995 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
25/9/1995 Thứ hai |
2/8/1995 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
26/9/1995 Thứ ba |
3/8/1995 Ngày Canh Thân Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
27/9/1995 Thứ tư |
4/8/1995 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
28/9/1995 Thứ năm |
5/8/1995 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
29/9/1995 Thứ sáu |
6/8/1995 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
30/9/1995 Thứ bảy |
7/8/1995 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
7/8 |
8 |
9 |
||||
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/8 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: