Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1995: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1995 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1995, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1995. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1995 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1995: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1995 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1995 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1995
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1995 Thứ sáu |
10/10/1995 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
2/12/1995 Thứ bảy |
11/10/1995 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
3/12/1995 Chủ nhật |
12/10/1995 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
4/12/1995 Thứ hai |
13/10/1995 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
5/12/1995 Thứ ba |
14/10/1995 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
6/12/1995 Thứ tư |
15/10/1995 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
7/12/1995 Thứ năm |
16/10/1995 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
8/12/1995 Thứ sáu |
17/10/1995 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
9/12/1995 Thứ bảy |
18/10/1995 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
10/12/1995 Chủ nhật |
19/10/1995 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
11/12/1995 Thứ hai |
20/10/1995 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
12/12/1995 Thứ ba |
21/10/1995 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
13/12/1995 Thứ tư |
22/10/1995 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
14/12/1995 Thứ năm |
23/10/1995 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
15/12/1995 Thứ sáu |
24/10/1995 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
16/12/1995 Thứ bảy |
25/10/1995 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
17/12/1995 Chủ nhật |
26/10/1995 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
18/12/1995 Thứ hai |
27/10/1995 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
19/12/1995 Thứ ba |
28/10/1995 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
20/12/1995 Thứ tư |
29/10/1995 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
21/12/1995 Thứ năm |
30/10/1995 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
22/12/1995 Thứ sáu Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
1/11/1995 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
23/12/1995 Thứ bảy |
2/11/1995 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Tý Năm Ất Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
24/12/1995 Chủ nhật |
3/11/1995 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Tý Năm Ất Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
25/12/1995 Thứ hai Ngày Lễ Giáng Sinh |
4/11/1995 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Tý Năm Ất Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
26/12/1995 Thứ ba |
5/11/1995 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Tý Năm Ất Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
27/12/1995 Thứ tư |
6/11/1995 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Tý Năm Ất Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
28/12/1995 Thứ năm |
7/11/1995 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Ất Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
29/12/1995 Thứ sáu |
8/11/1995 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Ất Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
30/12/1995 Thứ bảy |
9/11/1995 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Tý Năm Ất Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
31/12/1995 Chủ nhật |
10/11/1995 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Tý Năm Ất Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
10/10 |
11 |
12 |
||||
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: