Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1995: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/1995 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-1995, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/1995. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 1995 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 1995: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/1995 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 1995 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 1995
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1995 Thứ tư |
9/9/1995 Ngày Bính Thân Tháng Bính Tuất Năm Ất Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/11/1995 Thứ năm |
10/9/1995 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Tuất Năm Ất Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/11/1995 Thứ sáu |
11/9/1995 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Tuất Năm Ất Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/11/1995 Thứ bảy |
12/9/1995 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Tuất Năm Ất Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/11/1995 Chủ nhật |
13/9/1995 Ngày Canh Tý Tháng Bính Tuất Năm Ất Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/11/1995 Thứ hai |
14/9/1995 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Tuất Năm Ất Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/11/1995 Thứ ba |
15/9/1995 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Tuất Năm Ất Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/11/1995 Thứ tư |
16/9/1995 Ngày Quý Mão Tháng Bính Tuất Năm Ất Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/11/1995 Thứ năm |
17/9/1995 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Tuất Năm Ất Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/11/1995 Thứ sáu |
18/9/1995 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Ất Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/11/1995 Thứ bảy Ngày Lễ Độc Thân |
19/9/1995 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Ất Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/11/1995 Chủ nhật |
20/9/1995 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Tuất Năm Ất Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/11/1995 Thứ hai |
21/9/1995 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Tuất Năm Ất Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/11/1995 Thứ ba |
22/9/1995 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Tuất Năm Ất Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/11/1995 Thứ tư |
23/9/1995 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Tuất Năm Ất Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/11/1995 Thứ năm |
24/9/1995 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Tuất Năm Ất Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/11/1995 Thứ sáu |
25/9/1995 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Tuất Năm Ất Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
18/11/1995 Thứ bảy |
26/9/1995 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Tuất Năm Ất Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/11/1995 Chủ nhật |
27/9/1995 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Tuất Năm Ất Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/11/1995 Thứ hai Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
28/9/1995 Ngày Ất Mão Tháng Bính Tuất Năm Ất Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/11/1995 Thứ ba |
29/9/1995 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Tuất Năm Ất Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/11/1995 Thứ tư |
1/10/1995 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
23/11/1995 Thứ năm |
2/10/1995 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
24/11/1995 Thứ sáu |
3/10/1995 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
25/11/1995 Thứ bảy |
4/10/1995 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
26/11/1995 Chủ nhật |
5/10/1995 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
27/11/1995 Thứ hai |
6/10/1995 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
28/11/1995 Thứ ba |
7/10/1995 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
29/11/1995 Thứ tư |
8/10/1995 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
30/11/1995 Thứ năm |
9/10/1995 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
9/9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
||
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: