Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1995: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1995 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1995, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1995. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1995 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1995: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1995 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1995 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1995
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1995 Chủ nhật |
8/8/1995 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
2/10/1995 Thứ hai |
9/8/1995 Ngày Bính Dần Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
3/10/1995 Thứ ba |
10/8/1995 Ngày Đinh Mão Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
4/10/1995 Thứ tư |
11/8/1995 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
5/10/1995 Thứ năm |
12/8/1995 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
6/10/1995 Thứ sáu |
13/8/1995 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
7/10/1995 Thứ bảy |
14/8/1995 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
8/10/1995 Chủ nhật |
15/8/1995 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi Ngày Tết Trung thu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
9/10/1995 Thứ hai |
16/8/1995 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
10/10/1995 Thứ ba Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
17/8/1995 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
11/10/1995 Thứ tư |
18/8/1995 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
12/10/1995 Thứ năm |
19/8/1995 Ngày Bính Tý Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
13/10/1995 Thứ sáu |
20/8/1995 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
14/10/1995 Thứ bảy |
21/8/1995 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
15/10/1995 Chủ nhật |
22/8/1995 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
16/10/1995 Thứ hai |
23/8/1995 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
17/10/1995 Thứ ba |
24/8/1995 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
18/10/1995 Thứ tư |
25/8/1995 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
19/10/1995 Thứ năm |
26/8/1995 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
20/10/1995 Thứ sáu Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
27/8/1995 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
21/10/1995 Thứ bảy |
28/8/1995 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
22/10/1995 Chủ nhật |
29/8/1995 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
23/10/1995 Thứ hai |
30/8/1995 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
24/10/1995 Thứ ba |
1/9/1995 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Tuất Năm Ất Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
25/10/1995 Thứ tư |
2/9/1995 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Tuất Năm Ất Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
26/10/1995 Thứ năm |
3/9/1995 Ngày Canh Dần Tháng Bính Tuất Năm Ất Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
27/10/1995 Thứ sáu |
4/9/1995 Ngày Tân Mão Tháng Bính Tuất Năm Ất Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
28/10/1995 Thứ bảy |
5/9/1995 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Tuất Năm Ất Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
29/10/1995 Chủ nhật |
6/9/1995 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Ất Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
30/10/1995 Thứ hai |
7/9/1995 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Ất Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
31/10/1995 Thứ ba Ngày Halloween |
8/9/1995 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Tuất Năm Ất Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
8/8 |
||||||
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: