Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1994: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/1994 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-1994, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/1994. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 1994 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 1994: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/1994 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 1994 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 1994
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1994 Thứ tư Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
22/4/1994 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
2/6/1994 Thứ năm |
23/4/1994 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
3/6/1994 Thứ sáu |
24/4/1994 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
4/6/1994 Thứ bảy |
25/4/1994 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
5/6/1994 Chủ nhật Ngày Môi trường Thế giới |
26/4/1994 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
6/6/1994 Thứ hai |
27/4/1994 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
7/6/1994 Thứ ba |
28/4/1994 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
8/6/1994 Thứ tư |
29/4/1994 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
9/6/1994 Thứ năm |
1/5/1994 Ngày Bính Dần Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/6/1994 Thứ sáu |
2/5/1994 Ngày Đinh Mão Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/6/1994 Thứ bảy |
3/5/1994 Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/6/1994 Chủ nhật |
4/5/1994 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/6/1994 Thứ hai |
5/5/1994 Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/6/1994 Thứ ba |
6/5/1994 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/6/1994 Thứ tư |
7/5/1994 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/6/1994 Thứ năm |
8/5/1994 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/6/1994 Thứ sáu |
9/5/1994 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/6/1994 Thứ bảy |
10/5/1994 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/6/1994 Chủ nhật |
11/5/1994 Ngày Bính Tý Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/6/1994 Thứ hai |
12/5/1994 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/6/1994 Thứ ba |
13/5/1994 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/6/1994 Thứ tư |
14/5/1994 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/6/1994 Thứ năm |
15/5/1994 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/6/1994 Thứ sáu |
16/5/1994 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/6/1994 Thứ bảy |
17/5/1994 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/6/1994 Chủ nhật |
18/5/1994 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/6/1994 Thứ hai |
19/5/1994 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/6/1994 Thứ ba Ngày Gia Đình Việt Nam |
20/5/1994 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/6/1994 Thứ tư |
21/5/1994 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/6/1994 Thứ năm |
22/5/1994 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
22/4 |
23 |
24 |
25 |
26 |
||
27 |
28 |
29 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: