Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1993: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1993 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1993, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1993. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1993 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1993: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1993 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1993 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1993
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1993 Thứ tư |
18/10/1993 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
2/12/1993 Thứ năm |
19/10/1993 Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
3/12/1993 Thứ sáu |
20/10/1993 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
4/12/1993 Thứ bảy |
21/10/1993 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
5/12/1993 Chủ nhật |
22/10/1993 Ngày Canh Thân Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
6/12/1993 Thứ hai |
23/10/1993 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
7/12/1993 Thứ ba |
24/10/1993 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
8/12/1993 Thứ tư |
25/10/1993 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
9/12/1993 Thứ năm |
26/10/1993 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
10/12/1993 Thứ sáu |
27/10/1993 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
11/12/1993 Thứ bảy |
28/10/1993 Ngày Bính Dần Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
12/12/1993 Chủ nhật |
29/10/1993 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
13/12/1993 Thứ hai |
1/11/1993 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Tý Năm Quý Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
14/12/1993 Thứ ba |
2/11/1993 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Quý Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
15/12/1993 Thứ tư |
3/11/1993 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Quý Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
16/12/1993 Thứ năm |
4/11/1993 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Tý Năm Quý Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
17/12/1993 Thứ sáu |
5/11/1993 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Tý Năm Quý Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
18/12/1993 Thứ bảy |
6/11/1993 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Tý Năm Quý Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
19/12/1993 Chủ nhật |
7/11/1993 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Tý Năm Quý Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
20/12/1993 Thứ hai |
8/11/1993 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Tý Năm Quý Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
21/12/1993 Thứ ba |
9/11/1993 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Tý Năm Quý Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
22/12/1993 Thứ tư Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
10/11/1993 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Tý Năm Quý Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
23/12/1993 Thứ năm |
11/11/1993 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Tý Năm Quý Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
24/12/1993 Thứ sáu |
12/11/1993 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Tý Năm Quý Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
25/12/1993 Thứ bảy Ngày Lễ Giáng Sinh |
13/11/1993 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Tý Năm Quý Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
26/12/1993 Chủ nhật |
14/11/1993 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Quý Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
27/12/1993 Thứ hai |
15/11/1993 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Quý Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
28/12/1993 Thứ ba |
16/11/1993 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Tý Năm Quý Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
29/12/1993 Thứ tư |
17/11/1993 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Tý Năm Quý Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
30/12/1993 Thứ năm |
18/11/1993 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Tý Năm Quý Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
31/12/1993 Thứ sáu |
19/11/1993 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Tý Năm Quý Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
18/10 |
19 |
20 |
21 |
22 |
||
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: