Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1993: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/1993 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-1993, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/1993. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 1993 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 1993: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/1993 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 1993 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 1993
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1993 Thứ hai |
18/9/1993 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
2/11/1993 Thứ ba |
19/9/1993 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
3/11/1993 Thứ tư |
20/9/1993 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
4/11/1993 Thứ năm |
21/9/1993 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
5/11/1993 Thứ sáu |
22/9/1993 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
6/11/1993 Thứ bảy |
23/9/1993 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
7/11/1993 Chủ nhật |
24/9/1993 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
8/11/1993 Thứ hai |
25/9/1993 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
9/11/1993 Thứ ba |
26/9/1993 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
10/11/1993 Thứ tư |
27/9/1993 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
11/11/1993 Thứ năm Ngày Lễ Độc Thân |
28/9/1993 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
12/11/1993 Thứ sáu |
29/9/1993 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
13/11/1993 Thứ bảy |
30/9/1993 Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
14/11/1993 Chủ nhật |
1/10/1993 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
15/11/1993 Thứ hai |
2/10/1993 Ngày Canh Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
16/11/1993 Thứ ba |
3/10/1993 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
17/11/1993 Thứ tư |
4/10/1993 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
18/11/1993 Thứ năm |
5/10/1993 Ngày Quý Mão Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
19/11/1993 Thứ sáu |
6/10/1993 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
20/11/1993 Thứ bảy Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
7/10/1993 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
21/11/1993 Chủ nhật |
8/10/1993 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
22/11/1993 Thứ hai |
9/10/1993 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
23/11/1993 Thứ ba |
10/10/1993 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
24/11/1993 Thứ tư |
11/10/1993 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
25/11/1993 Thứ năm |
12/10/1993 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
26/11/1993 Thứ sáu |
13/10/1993 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
27/11/1993 Thứ bảy |
14/10/1993 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
28/11/1993 Chủ nhật |
15/10/1993 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
29/11/1993 Thứ hai |
16/10/1993 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
30/11/1993 Thứ ba |
17/10/1993 Ngày Ất Mão Tháng Quý Hợi Năm Quý Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
18/9 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: