Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1992: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/1992 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-1992, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/1992. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 1992 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 1992: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/1992 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 1992 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1992
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1992 Thứ tư |
29/2/1992 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Mão Năm Nhâm Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
2/4/1992 Thứ năm |
30/2/1992 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Mão Năm Nhâm Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
3/4/1992 Thứ sáu |
1/3/1992 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
4/4/1992 Thứ bảy |
2/3/1992 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
5/4/1992 Chủ nhật |
3/3/1992 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân Tết Hàn Thực |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
6/4/1992 Thứ hai |
4/3/1992 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
7/4/1992 Thứ ba Ngày Sức khỏe Thế giới |
5/3/1992 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
8/4/1992 Thứ tư |
6/3/1992 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
9/4/1992 Thứ năm |
7/3/1992 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
10/4/1992 Thứ sáu |
8/3/1992 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
11/4/1992 Thứ bảy |
9/3/1992 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
12/4/1992 Chủ nhật |
10/3/1992 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
13/4/1992 Thứ hai |
11/3/1992 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
14/4/1992 Thứ ba |
12/3/1992 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
15/4/1992 Thứ tư |
13/3/1992 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
16/4/1992 Thứ năm |
14/3/1992 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
17/4/1992 Thứ sáu |
15/3/1992 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
18/4/1992 Thứ bảy |
16/3/1992 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
19/4/1992 Chủ nhật |
17/3/1992 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
20/4/1992 Thứ hai |
18/3/1992 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
21/4/1992 Thứ ba |
19/3/1992 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
22/4/1992 Thứ tư Ngày Trái Đất |
20/3/1992 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
23/4/1992 Thứ năm |
21/3/1992 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
24/4/1992 Thứ sáu |
22/3/1992 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
25/4/1992 Thứ bảy Ngày Sốt Rét Thế Giới |
23/3/1992 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/4/1992 Chủ nhật |
24/3/1992 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
27/4/1992 Thứ hai |
25/3/1992 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
28/4/1992 Thứ ba |
26/3/1992 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
29/4/1992 Thứ tư |
27/3/1992 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
30/4/1992 Thứ năm Ngày Thống Nhất Đất Nước |
28/3/1992 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
29/2 |
30 |
1/3 |
2 |
3 |
||
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: