Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1992 » Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1992

Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1992: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1992: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1992 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1992, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1992. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1992 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1992: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1992 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1992 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1992

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1992
Thứ bảy
28/12/1991
Ngày Đinh Mùi
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

2/2/1992
Chủ nhật
29/12/1991
Ngày Mậu Thân
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

3/2/1992
Thứ hai
30/12/1991
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

4/2/1992
Thứ ba

Ngày Ung Thư Thế Giới
1/1/1992
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

5/2/1992
Thứ tư
2/1/1992
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

6/2/1992
Thứ năm
3/1/1992
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

7/2/1992
Thứ sáu
4/1/1992
Ngày Quý Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

8/2/1992
Thứ bảy
5/1/1992
Ngày Giáp Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

9/2/1992
Chủ nhật
6/1/1992
Ngày Ất Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Khai Hội Chùa Hương

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

10/2/1992
Thứ hai
7/1/1992
Ngày Bính Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

11/2/1992
Thứ ba
8/1/1992
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

12/2/1992
Thứ tư
9/1/1992
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

13/2/1992
Thứ năm

Ngày Phát Thanh Thế Giới
10/1/1992
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Ngày Vía Thần Tài

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

14/2/1992
Thứ sáu

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
11/1/1992
Ngày Canh Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

15/2/1992
Thứ bảy
12/1/1992
Ngày Tân Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

16/2/1992
Chủ nhật
13/1/1992
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Hội Lim Bắc Ninh

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

17/2/1992
Thứ hai
14/1/1992
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Tết Nguyên Tiêu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

18/2/1992
Thứ ba
15/1/1992
Ngày Giáp Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Tết Nguyên Tiêu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

19/2/1992
Thứ tư
16/1/1992
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

20/2/1992
Thứ năm
17/1/1992
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

21/2/1992
Thứ sáu
18/1/1992
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

22/2/1992
Thứ bảy
19/1/1992
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

23/2/1992
Chủ nhật
20/1/1992
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

24/2/1992
Thứ hai
21/1/1992
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

25/2/1992
Thứ ba
22/1/1992
Ngày Tân Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

26/2/1992
Thứ tư
23/1/1992
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

27/2/1992
Thứ năm
24/1/1992
Ngày Quý Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

28/2/1992
Thứ sáu
25/1/1992
Ngày Giáp Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

29/2/1992
Thứ bảy
26/1/1992
Ngày Ất Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1992
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

28/12

2

29

3

30

4

1/1/1992

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 02/11/2024 04:33