Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1992: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1992 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1992, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1992. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1992 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1992: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1992 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1992 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1992
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1992 Thứ ba |
8/11/1992 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
2/12/1992 Thứ tư |
9/11/1992 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
3/12/1992 Thứ năm |
10/11/1992 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
4/12/1992 Thứ sáu |
11/11/1992 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
5/12/1992 Thứ bảy |
12/11/1992 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
6/12/1992 Chủ nhật |
13/11/1992 Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
7/12/1992 Thứ hai |
14/11/1992 Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
8/12/1992 Thứ ba |
15/11/1992 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
9/12/1992 Thứ tư |
16/11/1992 Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
10/12/1992 Thứ năm |
17/11/1992 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
11/12/1992 Thứ sáu |
18/11/1992 Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
12/12/1992 Thứ bảy |
19/11/1992 Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
13/12/1992 Chủ nhật |
20/11/1992 Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
14/12/1992 Thứ hai |
21/11/1992 Ngày Giáp Tý Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
15/12/1992 Thứ ba |
22/11/1992 Ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
16/12/1992 Thứ tư |
23/11/1992 Ngày Bính Dần Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
17/12/1992 Thứ năm |
24/11/1992 Ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
18/12/1992 Thứ sáu |
25/11/1992 Ngày Mậu Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
19/12/1992 Thứ bảy |
26/11/1992 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
20/12/1992 Chủ nhật |
27/11/1992 Ngày Canh Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
21/12/1992 Thứ hai |
28/11/1992 Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
22/12/1992 Thứ ba Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
29/11/1992 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
23/12/1992 Thứ tư |
30/11/1992 Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
24/12/1992 Thứ năm |
1/12/1992 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
25/12/1992 Thứ sáu Ngày Lễ Giáng Sinh |
2/12/1992 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
26/12/1992 Thứ bảy |
3/12/1992 Ngày Bính Tý Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
27/12/1992 Chủ nhật |
4/12/1992 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
28/12/1992 Thứ hai |
5/12/1992 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
29/12/1992 Thứ ba |
6/12/1992 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
30/12/1992 Thứ tư |
7/12/1992 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
31/12/1992 Thứ năm |
8/12/1992 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
8/11 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
|
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/12 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: