Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1992: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1992 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1992, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1992. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1992 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1992: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1992 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1992 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1992
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1992 Thứ năm |
6/9/1992 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
2/10/1992 Thứ sáu |
7/9/1992 Ngày Tân Hợi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
3/10/1992 Thứ bảy |
8/9/1992 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
4/10/1992 Chủ nhật |
9/9/1992 Ngày Quý Sửu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
5/10/1992 Thứ hai |
10/9/1992 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
6/10/1992 Thứ ba |
11/9/1992 Ngày Ất Mão Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
7/10/1992 Thứ tư |
12/9/1992 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
8/10/1992 Thứ năm |
13/9/1992 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
9/10/1992 Thứ sáu |
14/9/1992 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
10/10/1992 Thứ bảy Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
15/9/1992 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
11/10/1992 Chủ nhật |
16/9/1992 Ngày Canh Thân Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
12/10/1992 Thứ hai |
17/9/1992 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
13/10/1992 Thứ ba |
18/9/1992 Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
14/10/1992 Thứ tư |
19/9/1992 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
15/10/1992 Thứ năm |
20/9/1992 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
16/10/1992 Thứ sáu |
21/9/1992 Ngày Ất Sửu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
17/10/1992 Thứ bảy |
22/9/1992 Ngày Bính Dần Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
18/10/1992 Chủ nhật |
23/9/1992 Ngày Đinh Mão Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
19/10/1992 Thứ hai |
24/9/1992 Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
20/10/1992 Thứ ba Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
25/9/1992 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
21/10/1992 Thứ tư |
26/9/1992 Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
22/10/1992 Thứ năm |
27/9/1992 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
23/10/1992 Thứ sáu |
28/9/1992 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
24/10/1992 Thứ bảy |
29/9/1992 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
25/10/1992 Chủ nhật |
30/9/1992 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
26/10/1992 Thứ hai |
1/10/1992 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
27/10/1992 Thứ ba |
2/10/1992 Ngày Bính Tý Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
28/10/1992 Thứ tư |
3/10/1992 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
29/10/1992 Thứ năm |
4/10/1992 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
30/10/1992 Thứ sáu |
5/10/1992 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
31/10/1992 Thứ bảy Ngày Halloween |
6/10/1992 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
6/9 |
7 |
8 |
9 |
|||
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: