Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1991: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/1991 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-1991, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/1991. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 1991 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 1991: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/1991 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 1991 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 1991
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1991 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
19/4/1991 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/6/1991 Chủ nhật |
20/4/1991 Ngày Quý Mão Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/6/1991 Thứ hai |
21/4/1991 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/6/1991 Thứ ba |
22/4/1991 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/6/1991 Thứ tư Ngày Môi trường Thế giới |
23/4/1991 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/6/1991 Thứ năm |
24/4/1991 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/6/1991 Thứ sáu |
25/4/1991 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/6/1991 Thứ bảy |
26/4/1991 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/6/1991 Chủ nhật |
27/4/1991 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/6/1991 Thứ hai |
28/4/1991 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/6/1991 Thứ ba |
29/4/1991 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/6/1991 Thứ tư |
1/5/1991 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
13/6/1991 Thứ năm |
2/5/1991 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
14/6/1991 Thứ sáu |
3/5/1991 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
15/6/1991 Thứ bảy |
4/5/1991 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
16/6/1991 Chủ nhật |
5/5/1991 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
17/6/1991 Thứ hai |
6/5/1991 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
18/6/1991 Thứ ba |
7/5/1991 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
19/6/1991 Thứ tư |
8/5/1991 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
20/6/1991 Thứ năm |
9/5/1991 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
21/6/1991 Thứ sáu |
10/5/1991 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
22/6/1991 Thứ bảy |
11/5/1991 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
23/6/1991 Chủ nhật |
12/5/1991 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
24/6/1991 Thứ hai |
13/5/1991 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
25/6/1991 Thứ ba |
14/5/1991 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
26/6/1991 Thứ tư |
15/5/1991 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
27/6/1991 Thứ năm |
16/5/1991 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
28/6/1991 Thứ sáu Ngày Gia Đình Việt Nam |
17/5/1991 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
29/6/1991 Thứ bảy |
18/5/1991 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
30/6/1991 Chủ nhật |
19/5/1991 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
19/4 |
20 |
|||||
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: