Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1990: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1990 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1990, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1990. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1990 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1990: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1990 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1990 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1990
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1990 Thứ bảy |
15/10/1990 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/12/1990 Chủ nhật |
16/10/1990 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/12/1990 Thứ hai |
17/10/1990 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/12/1990 Thứ ba |
18/10/1990 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
5/12/1990 Thứ tư |
19/10/1990 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/12/1990 Thứ năm |
20/10/1990 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/12/1990 Thứ sáu |
21/10/1990 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/12/1990 Thứ bảy |
22/10/1990 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/12/1990 Chủ nhật |
23/10/1990 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/12/1990 Thứ hai |
24/10/1990 Ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/12/1990 Thứ ba |
25/10/1990 Ngày Canh Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/12/1990 Thứ tư |
26/10/1990 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/12/1990 Thứ năm |
27/10/1990 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/12/1990 Thứ sáu |
28/10/1990 Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/12/1990 Thứ bảy |
29/10/1990 Ngày Giáp Dần Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/12/1990 Chủ nhật |
30/10/1990 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Hợi Năm Canh Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/12/1990 Thứ hai |
1/11/1990 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/12/1990 Thứ ba |
2/11/1990 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/12/1990 Thứ tư |
3/11/1990 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/12/1990 Thứ năm |
4/11/1990 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/12/1990 Thứ sáu |
5/11/1990 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/12/1990 Thứ bảy Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
6/11/1990 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/12/1990 Chủ nhật |
7/11/1990 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/12/1990 Thứ hai |
8/11/1990 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/12/1990 Thứ ba Ngày Lễ Giáng Sinh |
9/11/1990 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/12/1990 Thứ tư |
10/11/1990 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/12/1990 Thứ năm |
11/11/1990 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/12/1990 Thứ sáu |
12/11/1990 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/12/1990 Thứ bảy |
13/11/1990 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/12/1990 Chủ nhật |
14/11/1990 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
31/12/1990 Thứ hai |
15/11/1990 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Canh Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
15/10 |
16 |
|||||
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: