Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1990: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1990 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1990, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1990. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1990 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1990: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1990 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1990 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1990
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1990 Thứ hai |
13/8/1990 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
2/10/1990 Thứ ba |
14/8/1990 Ngày Canh Tý Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
3/10/1990 Thứ tư |
15/8/1990 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ Ngày Tết Trung thu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
4/10/1990 Thứ năm |
16/8/1990 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
5/10/1990 Thứ sáu |
17/8/1990 Ngày Quý Mão Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
6/10/1990 Thứ bảy |
18/8/1990 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
7/10/1990 Chủ nhật |
19/8/1990 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
8/10/1990 Thứ hai |
20/8/1990 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
9/10/1990 Thứ ba |
21/8/1990 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
10/10/1990 Thứ tư Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
22/8/1990 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
11/10/1990 Thứ năm |
23/8/1990 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
12/10/1990 Thứ sáu |
24/8/1990 Ngày Canh Tuất Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
13/10/1990 Thứ bảy |
25/8/1990 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
14/10/1990 Chủ nhật |
26/8/1990 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
15/10/1990 Thứ hai |
27/8/1990 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
16/10/1990 Thứ ba |
28/8/1990 Ngày Giáp Dần Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
17/10/1990 Thứ tư |
29/8/1990 Ngày Ất Mão Tháng Ất Dậu Năm Canh Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
18/10/1990 Thứ năm |
1/9/1990 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
19/10/1990 Thứ sáu |
2/9/1990 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
20/10/1990 Thứ bảy Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
3/9/1990 Ngày Mậu Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
21/10/1990 Chủ nhật |
4/9/1990 Ngày Kỷ Mùi Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
22/10/1990 Thứ hai |
5/9/1990 Ngày Canh Thân Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
23/10/1990 Thứ ba |
6/9/1990 Ngày Tân Dậu Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
24/10/1990 Thứ tư |
7/9/1990 Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
25/10/1990 Thứ năm |
8/9/1990 Ngày Quý Hợi Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
26/10/1990 Thứ sáu |
9/9/1990 Ngày Giáp Tý Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
27/10/1990 Thứ bảy |
10/9/1990 Ngày Ất Sửu Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
28/10/1990 Chủ nhật |
11/9/1990 Ngày Bính Dần Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
29/10/1990 Thứ hai |
12/9/1990 Ngày Đinh Mão Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
30/10/1990 Thứ ba |
13/9/1990 Ngày Mậu Thìn Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
31/10/1990 Thứ tư Ngày Halloween |
14/9/1990 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Canh Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
13/8 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: