Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1989 » Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1989

Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1989: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1989: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/1989 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-1989, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/1989. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 1989 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 1989: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/1989 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 1989 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 1989

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/1989
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
28/4/1989
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

2/6/1989
Thứ sáu
29/4/1989
Ngày Quý Tỵ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

3/6/1989
Thứ bảy
30/4/1989
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

4/6/1989
Chủ nhật
1/5/1989
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

5/6/1989
Thứ hai

Ngày Môi trường Thế giới
2/5/1989
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

6/6/1989
Thứ ba
3/5/1989
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

7/6/1989
Thứ tư
4/5/1989
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

8/6/1989
Thứ năm
5/5/1989
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

9/6/1989
Thứ sáu
6/5/1989
Ngày Canh Tý
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

10/6/1989
Thứ bảy
7/5/1989
Ngày Tân Sửu
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

11/6/1989
Chủ nhật
8/5/1989
Ngày Nhâm Dần
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

12/6/1989
Thứ hai
9/5/1989
Ngày Quý Mão
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

13/6/1989
Thứ ba
10/5/1989
Ngày Giáp Thìn
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

14/6/1989
Thứ tư
11/5/1989
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

15/6/1989
Thứ năm
12/5/1989
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

16/6/1989
Thứ sáu
13/5/1989
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

17/6/1989
Thứ bảy
14/5/1989
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

18/6/1989
Chủ nhật
15/5/1989
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

19/6/1989
Thứ hai
16/5/1989
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

20/6/1989
Thứ ba
17/5/1989
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

21/6/1989
Thứ tư
18/5/1989
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

22/6/1989
Thứ năm
19/5/1989
Ngày Quý Sửu
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

23/6/1989
Thứ sáu
20/5/1989
Ngày Giáp Dần
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

24/6/1989
Thứ bảy
21/5/1989
Ngày Ất Mão
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

25/6/1989
Chủ nhật
22/5/1989
Ngày Bính Thìn
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

26/6/1989
Thứ hai
23/5/1989
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

27/6/1989
Thứ ba
24/5/1989
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

28/6/1989
Thứ tư

Ngày Gia Đình Việt Nam
25/5/1989
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

29/6/1989
Thứ năm
26/5/1989
Ngày Canh Thân
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

30/6/1989
Thứ sáu
27/5/1989
Ngày Tân Dậu
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1989
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

28/4

2

29

3

30

4

1/5

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 09/11/2024 22:24