Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1989: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/1989 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-1989, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/1989. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 1989 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 1989: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/1989 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 1989 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 1989
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/1989 Thứ hai Ngày Quốc Tế Lao Động |
26/3/1989 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
2/5/1989 Thứ ba |
27/3/1989 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
3/5/1989 Thứ tư |
28/3/1989 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
4/5/1989 Thứ năm |
29/3/1989 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
5/5/1989 Thứ sáu |
1/4/1989 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/5/1989 Thứ bảy |
2/4/1989 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/5/1989 Chủ nhật |
3/4/1989 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/5/1989 Thứ hai |
4/4/1989 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/5/1989 Thứ ba |
5/4/1989 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/5/1989 Thứ tư |
6/4/1989 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/5/1989 Thứ năm |
7/4/1989 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/5/1989 Thứ sáu |
8/4/1989 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/5/1989 Thứ bảy |
9/4/1989 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/5/1989 Chủ nhật |
10/4/1989 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/5/1989 Thứ hai Ngày Quốc Tế Gia Đình |
11/4/1989 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/5/1989 Thứ ba |
12/4/1989 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/5/1989 Thứ tư |
13/4/1989 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/5/1989 Thứ năm |
14/4/1989 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/5/1989 Thứ sáu |
15/4/1989 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/5/1989 Thứ bảy |
16/4/1989 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/5/1989 Chủ nhật |
17/4/1989 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/5/1989 Thứ hai |
18/4/1989 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/5/1989 Thứ ba |
19/4/1989 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/5/1989 Thứ tư |
20/4/1989 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/5/1989 Thứ năm |
21/4/1989 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/5/1989 Thứ sáu |
22/4/1989 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/5/1989 Thứ bảy |
23/4/1989 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/5/1989 Chủ nhật |
24/4/1989 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
29/5/1989 Thứ hai |
25/4/1989 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
30/5/1989 Thứ ba |
26/4/1989 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
31/5/1989 Thứ tư |
27/4/1989 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
26/3 |
27 |
28 |
29 |
1/4 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: