Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1988: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1988 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1988, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1988. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1988 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1988: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1988 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1988 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1988
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1988 Thứ năm |
23/10/1988 Ngày Canh Dần Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
2/12/1988 Thứ sáu |
24/10/1988 Ngày Tân Mão Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
3/12/1988 Thứ bảy |
25/10/1988 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
4/12/1988 Chủ nhật |
26/10/1988 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
5/12/1988 Thứ hai |
27/10/1988 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
6/12/1988 Thứ ba |
28/10/1988 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
7/12/1988 Thứ tư |
29/10/1988 Ngày Bính Thân Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
8/12/1988 Thứ năm |
30/10/1988 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
9/12/1988 Thứ sáu |
1/11/1988 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/12/1988 Thứ bảy |
2/11/1988 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/12/1988 Chủ nhật |
3/11/1988 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/12/1988 Thứ hai |
4/11/1988 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/12/1988 Thứ ba |
5/11/1988 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/12/1988 Thứ tư |
6/11/1988 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/12/1988 Thứ năm |
7/11/1988 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/12/1988 Thứ sáu |
8/11/1988 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/12/1988 Thứ bảy |
9/11/1988 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/12/1988 Chủ nhật |
10/11/1988 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/12/1988 Thứ hai |
11/11/1988 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/12/1988 Thứ ba |
12/11/1988 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/12/1988 Thứ tư |
13/11/1988 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/12/1988 Thứ năm Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
14/11/1988 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/12/1988 Thứ sáu |
15/11/1988 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/12/1988 Thứ bảy |
16/11/1988 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/12/1988 Chủ nhật Ngày Lễ Giáng Sinh |
17/11/1988 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/12/1988 Thứ hai |
18/11/1988 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/12/1988 Thứ ba |
19/11/1988 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/12/1988 Thứ tư |
20/11/1988 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/12/1988 Thứ năm |
21/11/1988 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/12/1988 Thứ sáu |
22/11/1988 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
31/12/1988 Thứ bảy |
23/11/1988 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
23/10 |
24 |
25 |
26 |
|||
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: