Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1988: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1988 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1988, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1988. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1988 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1988: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1988 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1988 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1988
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1988 Thứ bảy |
21/8/1988 Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
2/10/1988 Chủ nhật |
22/8/1988 Ngày Canh Dần Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
3/10/1988 Thứ hai |
23/8/1988 Ngày Tân Mão Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
4/10/1988 Thứ ba |
24/8/1988 Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
5/10/1988 Thứ tư |
25/8/1988 Ngày Quý Tỵ Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
6/10/1988 Thứ năm |
26/8/1988 Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
7/10/1988 Thứ sáu |
27/8/1988 Ngày Ất Mùi Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
8/10/1988 Thứ bảy |
28/8/1988 Ngày Bính Thân Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
9/10/1988 Chủ nhật |
29/8/1988 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
10/10/1988 Thứ hai Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
30/8/1988 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
11/10/1988 Thứ ba |
1/9/1988 Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
12/10/1988 Thứ tư |
2/9/1988 Ngày Canh Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
13/10/1988 Thứ năm |
3/9/1988 Ngày Tân Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
14/10/1988 Thứ sáu |
4/9/1988 Ngày Nhâm Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
15/10/1988 Thứ bảy |
5/9/1988 Ngày Quý Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
16/10/1988 Chủ nhật |
6/9/1988 Ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
17/10/1988 Thứ hai |
7/9/1988 Ngày Ất Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
18/10/1988 Thứ ba |
8/9/1988 Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
19/10/1988 Thứ tư |
9/9/1988 Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
20/10/1988 Thứ năm Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
10/9/1988 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
21/10/1988 Thứ sáu |
11/9/1988 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
22/10/1988 Thứ bảy |
12/9/1988 Ngày Canh Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
23/10/1988 Chủ nhật |
13/9/1988 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
24/10/1988 Thứ hai |
14/9/1988 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
25/10/1988 Thứ ba |
15/9/1988 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/10/1988 Thứ tư |
16/9/1988 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
27/10/1988 Thứ năm |
17/9/1988 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
28/10/1988 Thứ sáu |
18/9/1988 Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
29/10/1988 Thứ bảy |
19/9/1988 Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
30/10/1988 Chủ nhật |
20/9/1988 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
31/10/1988 Thứ hai Ngày Halloween |
21/9/1988 Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
21/8 |
22 |
|||||
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: