Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1988: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 1/1988 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 1-1988, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 1/1988. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 1 năm 1988 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 1 năm 1988: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 1/1988 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 1 năm 1988 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 1 năm 1988
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/1988 Thứ sáu Tết Dương Lịch |
12/11/1987 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
2/1/1988 Thứ bảy |
13/11/1987 Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
3/1/1988 Chủ nhật |
14/11/1987 Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
4/1/1988 Thứ hai Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
15/11/1987 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
5/1/1988 Thứ ba |
16/11/1987 Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
6/1/1988 Thứ tư |
17/11/1987 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
7/1/1988 Thứ năm |
18/11/1987 Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
8/1/1988 Thứ sáu |
19/11/1987 Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
9/1/1988 Thứ bảy |
20/11/1987 Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
10/1/1988 Chủ nhật |
21/11/1987 Ngày Giáp Tý Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
11/1/1988 Thứ hai |
22/11/1987 Ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
12/1/1988 Thứ ba |
23/11/1987 Ngày Bính Dần Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
13/1/1988 Thứ tư |
24/11/1987 Ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
14/1/1988 Thứ năm |
25/11/1987 Ngày Mậu Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
15/1/1988 Thứ sáu |
26/11/1987 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
16/1/1988 Thứ bảy |
27/11/1987 Ngày Canh Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
17/1/1988 Chủ nhật |
28/11/1987 Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
18/1/1988 Thứ hai |
29/11/1987 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
19/1/1988 Thứ ba |
1/12/1987 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
20/1/1988 Thứ tư |
2/12/1987 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
21/1/1988 Thứ năm |
3/12/1987 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
22/1/1988 Thứ sáu |
4/12/1987 Ngày Bính Tý Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
23/1/1988 Thứ bảy |
5/12/1987 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
24/1/1988 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Giáo dục |
6/12/1987 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
25/1/1988 Thứ hai |
7/12/1987 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/1/1988 Thứ ba |
8/12/1987 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
27/1/1988 Thứ tư |
9/12/1987 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
28/1/1988 Thứ năm |
10/12/1987 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
29/1/1988 Thứ sáu |
11/12/1987 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
30/1/1988 Thứ bảy |
12/12/1987 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
31/1/1988 Chủ nhật |
13/12/1987 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
12/11 |
13 |
14 |
||||
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/12 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: