Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1987: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/1987 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-1987, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/1987. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 1987 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 1987: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/1987 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 1987 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 1987
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/1987 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Lao Động |
4/4/1987 Ngày Canh Tuất Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
2/5/1987 Thứ bảy |
5/4/1987 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
3/5/1987 Chủ nhật |
6/4/1987 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
4/5/1987 Thứ hai |
7/4/1987 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
5/5/1987 Thứ ba |
8/4/1987 Ngày Giáp Dần Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
6/5/1987 Thứ tư |
9/4/1987 Ngày Ất Mão Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
7/5/1987 Thứ năm |
10/4/1987 Ngày Bính Thìn Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
8/5/1987 Thứ sáu |
11/4/1987 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
9/5/1987 Thứ bảy |
12/4/1987 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
10/5/1987 Chủ nhật |
13/4/1987 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
11/5/1987 Thứ hai |
14/4/1987 Ngày Canh Thân Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
12/5/1987 Thứ ba |
15/4/1987 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
13/5/1987 Thứ tư |
16/4/1987 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
14/5/1987 Thứ năm |
17/4/1987 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
15/5/1987 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Gia Đình |
18/4/1987 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
16/5/1987 Thứ bảy |
19/4/1987 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
17/5/1987 Chủ nhật |
20/4/1987 Ngày Bính Dần Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
18/5/1987 Thứ hai |
21/4/1987 Ngày Đinh Mão Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
19/5/1987 Thứ ba |
22/4/1987 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
20/5/1987 Thứ tư |
23/4/1987 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
21/5/1987 Thứ năm |
24/4/1987 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
22/5/1987 Thứ sáu |
25/4/1987 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
23/5/1987 Thứ bảy |
26/4/1987 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
24/5/1987 Chủ nhật |
27/4/1987 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
25/5/1987 Thứ hai |
28/4/1987 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
26/5/1987 Thứ ba |
29/4/1987 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
27/5/1987 Thứ tư |
1/5/1987 Ngày Bính Tý Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
28/5/1987 Thứ năm |
2/5/1987 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
29/5/1987 Thứ sáu |
3/5/1987 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
30/5/1987 Thứ bảy |
4/5/1987 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
31/5/1987 Chủ nhật |
5/5/1987 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
4/4 |
5 |
6 |
||||
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: