Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1987: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1987 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1987, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1987. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1987 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1987: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1987 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1987 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1987
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1987 Thứ ba |
11/10/1987 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
2/12/1987 Thứ tư |
12/10/1987 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
3/12/1987 Thứ năm |
13/10/1987 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
4/12/1987 Thứ sáu |
14/10/1987 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
5/12/1987 Thứ bảy |
15/10/1987 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
6/12/1987 Chủ nhật |
16/10/1987 Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
7/12/1987 Thứ hai |
17/10/1987 Ngày Canh Dần Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
8/12/1987 Thứ ba |
18/10/1987 Ngày Tân Mão Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
9/12/1987 Thứ tư |
19/10/1987 Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
10/12/1987 Thứ năm |
20/10/1987 Ngày Quý Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
11/12/1987 Thứ sáu |
21/10/1987 Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
12/12/1987 Thứ bảy |
22/10/1987 Ngày Ất Mùi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
13/12/1987 Chủ nhật |
23/10/1987 Ngày Bính Thân Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
14/12/1987 Thứ hai |
24/10/1987 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
15/12/1987 Thứ ba |
25/10/1987 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
16/12/1987 Thứ tư |
26/10/1987 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
17/12/1987 Thứ năm |
27/10/1987 Ngày Canh Tý Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
18/12/1987 Thứ sáu |
28/10/1987 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
19/12/1987 Thứ bảy |
29/10/1987 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
20/12/1987 Chủ nhật |
30/10/1987 Ngày Quý Mão Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
21/12/1987 Thứ hai |
1/11/1987 Ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
22/12/1987 Thứ ba Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
2/11/1987 Ngày Ất Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
23/12/1987 Thứ tư |
3/11/1987 Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
24/12/1987 Thứ năm |
4/11/1987 Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
25/12/1987 Thứ sáu Ngày Lễ Giáng Sinh |
5/11/1987 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
26/12/1987 Thứ bảy |
6/11/1987 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
27/12/1987 Chủ nhật |
7/11/1987 Ngày Canh Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
28/12/1987 Thứ hai |
8/11/1987 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
29/12/1987 Thứ ba |
9/11/1987 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
30/12/1987 Thứ tư |
10/11/1987 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
31/12/1987 Thứ năm |
11/11/1987 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
11/10 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
|
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: