Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1987 » Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1987

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1987: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1987: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/1987 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-1987, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/1987. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 1987 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 1987: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/1987 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 1987 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 1987

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/1987
Chủ nhật
10/9/1987
Ngày Giáp Dần
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

2/11/1987
Thứ hai
11/9/1987
Ngày Ất Mão
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

3/11/1987
Thứ ba
12/9/1987
Ngày Bính Thìn
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

4/11/1987
Thứ tư
13/9/1987
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

5/11/1987
Thứ năm
14/9/1987
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

6/11/1987
Thứ sáu
15/9/1987
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

7/11/1987
Thứ bảy
16/9/1987
Ngày Canh Thân
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

8/11/1987
Chủ nhật
17/9/1987
Ngày Tân Dậu
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

9/11/1987
Thứ hai
18/9/1987
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

10/11/1987
Thứ ba
19/9/1987
Ngày Quý Hợi
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

11/11/1987
Thứ tư

Ngày Lễ Độc Thân
20/9/1987
Ngày Giáp Tý
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

12/11/1987
Thứ năm
21/9/1987
Ngày Ất Sửu
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

13/11/1987
Thứ sáu
22/9/1987
Ngày Bính Dần
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

14/11/1987
Thứ bảy
23/9/1987
Ngày Đinh Mão
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

15/11/1987
Chủ nhật
24/9/1987
Ngày Mậu Thìn
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

16/11/1987
Thứ hai
25/9/1987
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

17/11/1987
Thứ ba
26/9/1987
Ngày Canh Ngọ
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

18/11/1987
Thứ tư
27/9/1987
Ngày Tân Mùi
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

19/11/1987
Thứ năm
28/9/1987
Ngày Nhâm Thân
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

20/11/1987
Thứ sáu

Ngày Nhà Giáo Việt Nam
29/9/1987
Ngày Quý Dậu
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

21/11/1987
Thứ bảy
1/10/1987
Ngày Giáp Tuất
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

22/11/1987
Chủ nhật
2/10/1987
Ngày Ất Hợi
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

23/11/1987
Thứ hai
3/10/1987
Ngày Bính Tý
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

24/11/1987
Thứ ba
4/10/1987
Ngày Đinh Sửu
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

25/11/1987
Thứ tư
5/10/1987
Ngày Mậu Dần
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

26/11/1987
Thứ năm
6/10/1987
Ngày Kỷ Mão
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

27/11/1987
Thứ sáu
7/10/1987
Ngày Canh Thìn
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

28/11/1987
Thứ bảy
8/10/1987
Ngày Tân Tỵ
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

29/11/1987
Chủ nhật
9/10/1987
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

30/11/1987
Thứ hai
10/10/1987
Ngày Quý Mùi
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1987
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

10/9

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

1/10

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 07/11/2024 02:21