Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1987: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1987 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1987, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1987. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1987 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1987: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1987 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1987 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1987
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1987 Thứ năm |
9/8/1987 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/10/1987 Thứ sáu |
10/8/1987 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/10/1987 Thứ bảy |
11/8/1987 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/10/1987 Chủ nhật |
12/8/1987 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/10/1987 Thứ hai |
13/8/1987 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/10/1987 Thứ ba |
14/8/1987 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/10/1987 Thứ tư |
15/8/1987 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mão Ngày Tết Trung thu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/10/1987 Thứ năm |
16/8/1987 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/10/1987 Thứ sáu |
17/8/1987 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/10/1987 Thứ bảy Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
18/8/1987 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/10/1987 Chủ nhật |
19/8/1987 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/10/1987 Thứ hai |
20/8/1987 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/10/1987 Thứ ba |
21/8/1987 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/10/1987 Thứ tư |
22/8/1987 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/10/1987 Thứ năm |
23/8/1987 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/10/1987 Thứ sáu |
24/8/1987 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/10/1987 Thứ bảy |
25/8/1987 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/10/1987 Chủ nhật |
26/8/1987 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/10/1987 Thứ hai |
27/8/1987 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/10/1987 Thứ ba Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
28/8/1987 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/10/1987 Thứ tư |
29/8/1987 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/10/1987 Thứ năm |
30/8/1987 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
23/10/1987 Thứ sáu |
1/9/1987 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
24/10/1987 Thứ bảy |
2/9/1987 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
25/10/1987 Chủ nhật |
3/9/1987 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
26/10/1987 Thứ hai |
4/9/1987 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
27/10/1987 Thứ ba |
5/9/1987 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
28/10/1987 Thứ tư |
6/9/1987 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
29/10/1987 Thứ năm |
7/9/1987 Ngày Tân Hợi Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
30/10/1987 Thứ sáu |
8/9/1987 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
31/10/1987 Thứ bảy Ngày Halloween |
9/9/1987 Ngày Quý Sửu Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
9/8 |
10 |
11 |
12 |
|||
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: